HSK2_UNIT3 Flashcards

1
Q

包裹

A

Bưu phẩm, bưu kiện

bāo guǒ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

往国外寄包裹

A

Gửi bưu phẩm ra nước ngoài

/Wǎng guówài jì bāoguǒ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

顺便

A

Thuận tiện, thuận tay, tiện tay

/shùn biàn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

我去邮局寄包裹,顺便去书店买一本书。

A

Tôi đến bưu điện để gửi một gói hàng, nhân tiện ghé qua nhà sách để mua một cuốn sách.

/Wǒ qù yóujú jì bāoguǒ, shùnbiàn qù shūdiàn mǎi yī běn shū./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

在上学的路上我顺便买了早点。

A

Trên đường đi học, mình đã nhân tiện mua đồ ăn sáng.

/Zài shàngxué de lùshàng wǒ shùnbiàn mǎi le zǎodiǎn./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Thế, thay, thay thế

/tì/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

你顺便替我买词典,好吗?

A

Nhân tiện bạn cho tôi một cuốn từ điển, được không?

/Nǐ shùnbiàn tì wǒ mǎi cídiǎn, hǎo ma?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

邮票

A

Tem thư

/yóupiào/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

你为什么要收集邮票?

A

Tại sao bạn muốn sưu tập tem?

/Nǐ wèishéme yào shōují yóupiào?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

lượng từ phần, số – bản (báo chí)

/fèn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

你给我拿一份报吧。

A

Lấy cho tôi một tờ báo.

/Nǐ gěi wǒ ná yī fèn bào ba./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

学生打算出版一份报纸。

A

Học sinh dự định xuất bản một tờ báo.

/Xuéshēng dǎsuàn chūbǎn yī fèn bàozhǐ./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

青年

A

thanh niên

/qīngnián/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

青年人很喜欢这种报纸。

A

Các bạn trẻ rất thích loại báo này.

/Qīngnián rén hěn xǐhuān zhè zhǒng bàozhǐ./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

báo, đáp lại

/bào/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

爷爷很喜欢看报。

A

Ông nội thích đọc báo.

/Yéye hěn xǐhuān kàn bào./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

报纸

A

báo chí, báo giấy

/bàozhǐ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

他把报纸放在桌子上。

A

Anh đặt tờ báo lên bàn.

/Tā bǎ bàozhǐ fàng zài zhuōzi shàng./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

早饭后,他读了各种报纸。

A

Sau bữa sáng, anh ấy đọc nhiều tờ báo khác nhau.

/Zǎofàn hòu, tā dúle gè zhǒng bàozhǐ./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

cầm, lấy, nhặt, tóm lấy, hạ

/ná/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

我给你拿钱。

A

Tớ lấy tiền cho cậu.

/Wǒ gěi nǐ ná qián./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

别拿我的手机。

A

Đừng lấy điện thoại của tớ.

/Bié ná wǒ de shǒujī./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

不用

A

không cần, không dùng

/bùyòng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

不用担心。

A

Đừng lo lắng.

/Bùyòng dānxīn./

25
Q

你的手机在这儿,不用找了。

A

Điện thoại của bạn ở đây, không cần tìm nữa.

/Nǐ de shǒujī zài zhèr, bùyòng zhǎo le./

26
Q

先用我的钱买吧。

A

Dùng tiền của tớ mua trước đi.

/Xiān yòng wǒ de qián mǎi ba./

27
Q

旅行

A

du lịch

/lǚxíng/

28
Q

你去上海旅行吗?

A

Bạn đi du lịch đến Thượng Hải à?

/Nǐ qù shànghǎi lǚxíng ma?/

29
Q

这个暑假,我和妈妈一起去旅行。

A

Kỳ nghỉ hè này, tôi cùng mẹ đi du lịch.

/Zhège shǔjià, wǒ hé māma yīqǐ qù lǚxíng./

30
Q

代表

A

đại biểu, đại diện

/dàibiǎo/

31
Q

高级代表

A

Đại biểu cấp cao

/Gāojí dàibiǎo/

32
Q

代表作

A

Tác phẩm tiêu biểu

/Dàibiǎozuò/

33
Q

A

Đoàn

/tuán/

34
Q

参观团

A

Đoàn tham quan

/Cānguān tuán/

34
Q
A
35
Q

我们兴趣地参观了植物园。

A

Chúng tôi thích thú đến thăm Vườn Bách Thảo.

/Wǒmen xìngqù de cānguānle zhíwùyuán./

36
Q

A

làm

dāng

37
Q

他想当老师。

A

Anh ấy muốn trở thành một giáo viên.

/Tā xiǎng dāng lǎoshī./

38
Q

翻译

A

phiên dịch

fānyì

39
Q

将来我想放翻译

A

Tương lai tôi muốn làm phiên dịch viên.

/Jiānglái wǒ xiǎng fàng fānyì./

40
Q

飞机

A

phi cơ, máy bay

fēijī

41
Q

飞机票

A

Vé máy bay

/Fēijī piào/

42
Q

飞机模式

A

Chế độ máy bay ở điện thoại

/Fēijī móshì/

43
Q

我们的飞机飞得很快。

A

Máy bay của chúng tôi bay rất nhanh.

/Wǒmen de fēijī fēi de hěn kuài./

44
Q

火车

A

xe lửa

/huǒchē/

45
Q

我买火车票了。

A

Tôi đã mua vé tàu rồi.

/Wǒ mǎi huǒchē piào le./

46
Q

你什么时候回来?

A

Khi nào bạn quay về?

/Nǐ shénme shíhòu huílái?/

47
Q

A

làm

/bàn/

48
Q

替我办一件事,行吗?

A

Bạn một việc thay tớ, được không?

/Tì wǒ bàn yī jiàn shì, xíng ma?/

49
Q

A

giúp, giúp đỡ

/bāng/

50
Q

老师说我们要帮助别人。

A

Cô giáo nói chúng ta phải giúp đỡ người khác.

/Lǎoshī shuō wǒmen yào bāngzhù biérén./

51
Q

A

tưới, dội, dổ (nước)

jiāo

52
Q

帮我浇一下儿花。

A

Giúp tôi tưới hoa nhé.

/Bāng wǒ jiāo yīxiàr huā./

53
Q

A

hoa

/huā/

54
Q

春天到了,花开得很多。

A

Mùa xuân đến rồi, hoa nở rất nhiều.

/Chūntiān dào le, huā kāi de hěnduō./

55
Q

没问题

A

không vấn đề, không có gì, không hề gì

/méi wèntí/

56
Q

我们没问题,时间还早呢。

A

Chúng tớ không vấn đề gì, vẫn còn sớm.

/Wǒmen méi wèntí, shíjiān hái zǎo ne./

57
Q

你还有什么问题吗?

A

/Nǐ hái yǒu shén me wèntí ma?/

Bạn vẫn còn câu hỏi nào à?