HSK2_unit5 Flashcards
毕业
tốt nghiệp
/bì yè/
我已经毕业两年了
Tôi đã tốt nghiệp hai năm rồi.
/Wǒ yǐjīng bìyè liǎng niánle./
你今年多大了?
Năm nay anh bao nhiêu tuổi rồi?
/Nǐ jīnnián duōdàle?/
属
thuộc , cầm tinh
/shǔ/
我属羊,你属什么?
Tôi cầm tinh con Dê, anh cầm tinh con nào?
/Wǒ shǔ yáng, nǐ shǔ shénme?/
鼠
chuột
/shǔ/
今年是鼠年
Năm nay là năm Tí.
/Jīnnián shì shǔ nián./
牛
trâu, bò
/niú/
虎
Hổ
/hǔ/
兔
thỏ
/tù/
龙
rồng
/lóng/
我哥哥属龙的
Anh trai tôi tuổi Thìn.
/Wǒ gēgē shǔ lóng de./
蛇
/shé/
Rắn
我属蛇的。
Tôi cầm tinh con Rắn.
/Wǒ shǔ shé de./
马
ngựa
/mǎ/
奶奶属马的。
Bà nội tuổi Ngựa.
/Nǎinai shǔ mǎ de/
羊
dê
/yáng/
猴
khỉ
/hóu/
我家里的宝贝属猴的。
Con tôi tuổi Thân.
/Wǒ jiālǐ de bǎobèi shǔ hóu de/
鸡
gà
/jī/
我属鸡的,你属什么?
Tôi tuổi Dậu, còn bạn tuổi gì?
/Wǒ shǔ jī de, nǐ shǔ shénme?/
狗
chó
/gǒu/
猪
lợn
/zhū/
我爷爷属猪的。
Ông nội tôi tuổi Hợi.
/Wǒ yéye shǔ zhū de./