HSK2_unit6 Flashcards

1
Q

A

mỗi

Měi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

我每天早上七点半上学。

A

Tôi đi học lúc 7:30 mỗi sáng.

/Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn bàn shàngxué./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

每个人都有自己的爱好。

A

Mọi người đều sở thích riêng của mình.

/Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de àihào./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

我们每天早上都锻炼身体

A

Chúng tớ tập thể dục mỗi sáng.

/Wǒmen měitiān zǎoshang dōu duànliàn shēntǐ./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

今天早上他晚起

A

Sáng nay cậu ấy dậy muộn.

/Jīntiān zǎoshang tā wǎn qǐ./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

nửa, một nửa

/bàn – bán/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

每星期天上午八点半我都有汉语课。

A

Tôi có lớp học tiếng Trung vào 8 rưỡi sáng Chủ Nhật hằng tuần.

/Měi xīngqītiān shàngwǔ bā diǎn bàn wǒ dū yǒu hànyǔ kè./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

起床

A

Thức dậy.

qǐchuáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

9点半了,他还没起床呢

A

9:30 rồi mà cậu ấy vẫn chưa dậy.

/9 diǎn bànle, tā hái méi qǐchuáng ne./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

早饭

A

cơm sáng

zǎofàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

今天早饭我吃面包

A

Sáng nay tôi ăn bánh mì.

/Jīntiān zǎofàn wǒ chī miànbāo./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

现在很多人觉得自己不用吃早饭

A

Nhiều người hiện nay cho rằng họ không cần phải ăn sáng.

/Xiànzài hěnduō rén juéde zìjǐ bùyòng chī zǎofàn./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

中午一起去食堂吃午饭吧。

A

Buổi trưa cùng nhau đến nhà ăn ăn cơm nhé!

/Zhōngwǔ yīqǐ qù shítáng chī wǔfàn ba./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

以后

A

Sau này, sau…

/ yǐhòu – dĩ hậu /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

晚饭以后,我洗澡

A

Ăn bữa tối xong thì tôi tắm.

/Wǎnfàn yǐhòu, xǐzǎo./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

毕业以后他再学校工作。

A

Sau khi tốt nghiệp anh ấy làm việc ở trường.

/Bìyè yǐhòu tā zài xuéxiào gōngzuò./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Kém, thiếu

chà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

老师说差十五分八点出发。

A

Cô giáo nói rằng chúng tôi sẽ khởi hành vào lúc 8 giờ kém 15 phút.

/Lǎoshī shuō chà shíwǔ fēn bā diǎn chūfā./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

分(钟)

A

Phút

/ fēn (zhōng) – phân (trung) /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

我的表快了两分钟。

A

Đồng hồ của tôi nhanh hai phút.

/Wǒ de biǎo kuàile liǎng fēnzhōng./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

我在周末有时候要上课,有时候不要。

A

Có lúc tôi có tiết học vào cuối tuần, có lúc không.

/Wǒ zài zhōumò yǒu shíhòu yào shàngkè, yǒu shíhòu bùyào./

22
Q

A

Tiết học

/jié – tiết/

23
Q

我们每天都上三节课,每节课五十分钟

A

Chúng tôi có ba lớp học mỗi ngày, mỗi lớp kéo dài năm mươi phút.

Wǒmen měitiān dōu shàng sānjié kè, měi jié kè wǔshí fēnzhōng./

24
Q

教室

A

Phòng học

/jiàoshì – giáo thất/

25
Q

操场

A

Sân tập, bãi tập

/cāochǎng – thao trường/

26
Q

早上很多人来操场锻炼身体

A

Buổi sáng rất nhiều người đến sân tập tập thể dục.

/Zǎoshang hěnduō rén lái cāochǎng duànliàn shēntǐ./

27
Q

锻炼

A

rèn luyện, tôi luyện

duànliàn

28
Q

你每天在哪儿锻炼?

A

Hằng ngày bạn tập thể dục ở đâu?

29
Q

洗澡

A

Tắm

xǐzǎo

30
Q

我洗澡的时候常听音乐。

A

Tôi thường nghe nhạc khi đi tắm.

/Wǒ xǐzǎo de shíhòu cháng tīng yīnyuè./

31
Q

然后

A

Sau đó

/ ránhòu – nhiên hậu /

32
Q

睡觉

A

Ngủ

shuìjiào

33
Q

爬 山

A

Leo núi

/pá shān/

34
Q

我还没爬过这么高的山

A

ôi chưa bao giờ leo lên một ngọn núi cao như vậy.

/Wǒ hái méi páguò zhème gāo de shān./

35
Q

年纪

A

lớp, năm, thứ

/niánjí – niên cấp/

36
Q

姐姐是大四年级学生

A

Chị gái tôi là sinh viên năm tư.

/Jiějie shì dà sì niánjí xuéshēng./

37
Q

出发

A

Xuất phát

chūfā

38
Q

等阿梅他们来了就出发

A

Đợi nhóm của Mai đến rồi mình xuất phát.

Děng Ā Méi tāmen láile jiù chūfā

39
Q

A

Trước

/qián – tiền/

40
Q

你是不是在1号楼前?

A

Bạn đang ở phía trước của tòa nhà số 1 à?

/Nǐ shì bùshì zài yī hào lóu qián?/

41
Q

A

khắc (1 khắc = 15 phút)

/ kè – khắc/

42
Q

下午五点一刻下课

A

Lớp học kết thúc vào 5 giờ 15 phút chiều.

/Xiàwǔ wǔ diǎn yī kè xiàkè./

43
Q

上车

A

lên xe

/ shàng chē – thượng xa /

44
Q

明天早上差一刻八点在学校门口集合上车

A

Sáng mai, chúng ta sẽ tập trung ở cổng trường lúc tám giờ kém 15 rồi lên xe.

/Míngtiān zǎoshang chà yīkè bā diǎn zài xuéxiào ménkǒu jíhé shàng chē./

45
Q

下车

A

Xuống xe

46
Q

集合

A

Tập hợp

/ Jíhé – tập hợp /

47
Q

同学们在楼前集合了

A

Các bạn học sinh tập trung trước toà nhà rồi.

/Tóngxuémen zài lóu qián jíhéle./

48
Q

准时

A

Đúng giờ

/ zhǔnshí – chuẩn thời /

49
Q

学生要准时上课。

A

Học sinh phải đến lớp đúng giờ.

/Xuéshēng yào zhǔnshí shàngkè./

50
Q

A

Mang, đưa

/ dài – đái /

51
Q
A