HSK2_unit1 Flashcards
1
Q
现在
xianzai
A
Hiện tại
2
Q
跟
gen
A
cùng
3
Q
咱们
zanmen
A
chúng tôi
4
Q
走
zou
A
đi
5
Q
收发
shoufa
A
Nhận và chuyển đi
6
Q
常
chang
A
thường
7
Q
有时候
you shi hou
A
có khi/ có thời gian
8
Q
借
jie
A
vay/ mượn
9
Q
上网
shangwang
A
lên mạng
10
Q
查
chá
A
kiểm tra, tìm kiếm
11
Q
资料
ziliao
A
tài liệu, tư liệu
12
Q
总 (是)
zong(shi)
A
tổng, luôn luôn
13
Q
安静
anjing
A
yên lặng, yên tĩnh
14
Q
复习
fuxi
A
ôn tập
15
Q
预习
yuxi
A
chuẩn bị bài
16
Q
生词
shengci
A
từ mới
17
Q
或者
huozhe
A
hoặc, hoặc là
18
Q
练习
lianxi
A
luyện tập
19
Q
聊天儿
liaotianr
A
nói chuyện
20
Q
收发
shoufa
A
nhận và chuyển đi
21
Q
伊妹
yimei
A
22
Q
电影
dianying
A
điện ảnh
23
Q
电视剧
dianshiju
A
phim truyền hình
24
Q
休息
xiuxi
A
nghỉ ngơi
25
Q
宿舍
sushe
A
kí túc xá
26
Q
公园
gongyuan
A
công viên
27
Q
超市
chaoshi
A
siêu thị
28
Q
东西
dongxi
A
đồ vật