HSK2_unit1 Flashcards

1
Q

现在

xianzai

A

Hiện tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

gen

A

cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

咱们

zanmen

A

chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

zou

A

đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

收发

shoufa

A

Nhận và chuyển đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chang

A

thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

有时候

you shi hou

A

có khi/ có thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

jie

A

vay/ mượn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

上网

shangwang

A

lên mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

chá

A

kiểm tra, tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

资料

ziliao

A

tài liệu, tư liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

总 (是)

zong(shi)

A

tổng, luôn luôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

安静

anjing

A

yên lặng, yên tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

复习

fuxi

A

ôn tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

预习

yuxi

A

chuẩn bị bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

生词

shengci

A

từ mới

17
Q

或者

huozhe

A

hoặc, hoặc là

18
Q

练习

lianxi

A

luyện tập

19
Q

聊天儿

liaotianr

A

nói chuyện

20
Q

收发

shoufa

A

nhận và chuyển đi

21
Q

伊妹

yimei

A

email

22
Q

电影

dianying

A

điện ảnh

23
Q

电视剧

dianshiju

A

phim truyền hình

24
Q

休息

xiuxi

A

nghỉ ngơi

25
Q

宿舍

sushe

A

kí túc xá

26
Q

公园

gongyuan

A

công viên

27
Q

超市

chaoshi

A

siêu thị

28
Q

东西

dongxi

A

đồ vật