HSK2_unit1 Flashcards
1
Q
现在
xianzai
A
Hiện tại
2
Q
跟
gen
A
cùng
3
Q
咱们
zanmen
A
chúng tôi
4
Q
走
zou
A
đi
5
Q
收发
shoufa
A
Nhận và chuyển đi
6
Q
常
chang
A
thường
7
Q
有时候
you shi hou
A
có khi/ có thời gian
8
Q
借
jie
A
vay/ mượn
9
Q
上网
shangwang
A
lên mạng
10
Q
查
chá
A
kiểm tra, tìm kiếm
11
Q
资料
ziliao
A
tài liệu, tư liệu
12
Q
总 (是)
zong(shi)
A
tổng, luôn luôn
13
Q
安静
anjing
A
yên lặng, yên tĩnh
14
Q
复习
fuxi
A
ôn tập
15
Q
预习
yuxi
A
chuẩn bị bài