HSK2_unit2 Flashcards
1
Q
出来
A
Ra đây, ra
Chūlái
2
Q
音乐
A
Âm nhạc
Yīnyuè
3
Q
正在
A
Đang
Zhèngzài
4
Q
没有
A
không có
Méiyǒu
5
Q
正
A
đang
Zhèng
6
Q
录音
A
ghi âm
Lùyīn
7
Q
事
A
sự việc, việc
Shì
8
Q
书店
A
hiệu sách
Shūdiàn
9
Q
我还给老师汉英词典
A
Tôi trả lại cho cô giáo cuốn từ điển Hán-Anh.
Wǒ huán gěi lǎoshī Hàn-Yīng cídiǎn
10
Q
咱们坐公交车车去吧
A
Chúng mình đi xe buýt đi.
Zánmen zuò gōngjiāo chē qù ba.
11
Q
挤
A
chen chúc, dồn đống
Jǐ
12
Q
骑
A
cưỡi, đi
Qí
13
Q
骑车去怎么样?
A
Đạp xe đi thì sao?
Qí chē qù zěnme yàng?
14
Q
咱们骑车去也行
A
Chúng mình đạp xe đi cũng được.
Zánmen qí chē qù yě xíng
15
Q
你有几门课?
A
Bạn có bao nhiêu môn phải học?
Nǐ yǒu jǐ mén kè?
16
Q
现在我有3门课
A
Hiện giờ tôi có 3 lớp học.
Xiànzài wǒ yǒu 3 mén kè