HSK2_unit2 Flashcards
出来
Ra đây, ra
Chūlái
音乐
Âm nhạc
Yīnyuè
正在
Đang
Zhèngzài
没有
không có
Méiyǒu
正
đang
Zhèng
录音
ghi âm
Lùyīn
事
sự việc, việc
Shì
书店
hiệu sách
Shūdiàn
我还给老师汉英词典
Tôi trả lại cho cô giáo cuốn từ điển Hán-Anh.
Wǒ huán gěi lǎoshī Hàn-Yīng cídiǎn
咱们坐公交车车去吧
Chúng mình đi xe buýt đi.
Zánmen zuò gōngjiāo chē qù ba.
挤
chen chúc, dồn đống
Jǐ
骑
cưỡi, đi
Qí
骑车去怎么样?
Đạp xe đi thì sao?
Qí chē qù zěnme yàng?
咱们骑车去也行
Chúng mình đạp xe đi cũng được.
Zánmen qí chē qù yě xíng
你有几门课?
Bạn có bao nhiêu môn phải học?
Nǐ yǒu jǐ mén kè?
现在我有3门课
Hiện giờ tôi có 3 lớp học.
Xiànzài wǒ yǒu 3 mén kè
综合
tổng hợp
Zònghé
阮老师教我们综合课
Cô Nguyễn dạy chúng tôi môn Tổng hợp.
Ruǎn lǎoshī jiào wǒmen zònghé kè.
我的口语不好
Khẩu ngữ của tôi không tốt
Wǒ de kǒuyǔ bù hǎo
听力
nghe hiểu
Tīnglì
阅读
đọc
Yuèdú
我们在阅读课读中文报纸
Chúng tôi đọc báo Trung Quốc trong lớp học đọc
Wǒmen zài yuèdú kè dú Zhōngwén bàozhǐ
听力课有很多作业
Môn nghe hiểu có rất nhiều bài tập.
Tīnglìkè yǒu hěnduō zuòyè
文化
văn hoá
Wénhuà
我很喜欢学中国文化
Mình rất thích học về văn hóa Trung Quốc.
Wǒ hěn xǐhuān xué zhōngguó wénhuà
体育
thể dục
Tǐyù
明天我要考试体育
Ngày mai tôi phải thi thể dục.
Míngtiān wǒ yào kǎoshì tǐyù.
林老师教我们2门课
Cô Lâm dạy chúng tớ 2 môn học.
Lín lǎoshī jiào wǒmen 2 mén kè
飞机
máy bay
fēijī
火车
tàu hoả
huǒchē
走路
đi bộ
zǒulù
打的
bắt taxi
dǎdí
地铁
tàu điện ngầm
dìtiě
跳舞
nhảy
tiàowǔ
唱歌
hát
chànggē
照相
chụp ảnh
zhàoxiàng
打电话
gọi điện thoại
dǎ diànhuà
洗澡
tắm
xǐzǎo
睡觉
ngủ
shuìjiào
刷微博
lướt Weibo
shuā Wēibó
空儿
thời gian rảnh
kōngr
周末
zhōumò
cuối tuần