Donating Cars Flashcards
1
Q
Feel
A
Cảm thấy
2
Q
Donate
A
Ủng hộ
3
Q
Give (someone) a hand
A
help someone
4
Q
Bring home the bacon
A
Kiếm tiền cho gia đình
5
Q
Bacon
A
Thịt ba rọi
6
Q
how are things going?
A
Mọi việc thế nào rồi?
7
Q
to be honest
A
Nói một cách trung thực
8
Q
How come?
A
Làm thế nào mà?
9
Q
bills
A
Hóa đơn
10
Q
Pile up
A
Chất đống lên
11
Q
repair
A
Sửa chữa
12
Q
worth
A
Đáng giá
13
Q
I’m really sorry to hear that
A
Tôi rất tiếc/buồn khi nghe điều này
14
Q
tires
A
Lốp xe
15
Q
otherwise
A
Nếu không thì/Ngược lại