Daily Schedule Flashcards
1
Q
Loan
A
Nợ
2
Q
Expenses
A
Chi phí
3
Q
Hire
A
Thuê
4
Q
Improve
A
Cải thiện
5
Q
Burn the candle at both ends
A
làm việc quá sức (ảnh hưởng đến thể chất và tinh thần)
6
Q
Work one’s tail off = Work one’s butt off = Work one’s ass off
A
work very hard
7
Q
Daily Schedule
A
Thời khóa biểu hàng ngày
8
Q
seem
A
Trông có vẻ
9
Q
catch a bus
A
Bắt xe buýt
10
Q
bus stop
A
Điểm dừng xe buýt
11
Q
Right now
A
ngay lập tức
12
Q
get off work
A
finish work, tan làm
13
Q
create
A
make, tạo ra
14
Q
while
A
trong khi
15
Q
stay up
A
thức khuya