College Life Flashcards
1
Q
I was in the neighborhood
A
Tôi đang ở gần đây
2
Q
Come on in
A
Xin mời vào
3
Q
Take a seat
A
Mời ngồi
4
Q
How have you been?
A
Dạo gần đây bạn thế nào?
5
Q
hectic
A
very busy
6
Q
major
A
course of study, ngành học chính
7
Q
Hotel management
A
Quản lý khách sạn
8
Q
once
A
Ngay sau khi
9
Q
realize
A
nhận ra
10
Q
landing a job
A
to secure, win, or get a job. Tìm được 1 công việc
11
Q
industry
A
Ngành, lĩnh vực
12
Q
support
A
Hỗ trợ
13
Q
fortunately
A
luckily, may mắn
14
Q
academic
A
học thuật
15
Q
scholarship
A
Học bổng