Apartments for Rent Flashcards
1
Q
How have you been?
A
How are you?
2
Q
working out
A
going well, tiến triển tốt, phù hợp
3
Q
calling about
A
gọi điện hỏi
4
Q
look for
A
tìm kiếm
5
Q
make up my mind
A
decide, ra 1 quyết định/quyết định
6
Q
campus
A
khuôn viên trường đại học
7
Q
commute
A
Thời gian đi từ nhà đến trường/chỗ làm
8
Q
situation
A
Tình hình, hoàn cảnh
9
Q
budget
A
Ngân sách
10
Q
rent
A
Thuê nhà
11
Q
somewhere
A
Đâu đó
12
Q
including
A
Bao gồm
13
Q
utilities
A
public services including water, gas, and electricity (Dịch vụ công cộng bao gồm tiền nước, tiền điện)
14
Q
prefer to
A
thích hơn
15
Q
furnished
A
Được trang bị nội thất (containing furniture, for example, a sofa, tables, and washing machine)