Casino Gambling Flashcards
1
Q
slot machines
A
Máy đánh bạc
2
Q
gamble
A
Đánh bạc
3
Q
conference room
A
Phòng họp, Phòng hội thảo
4
Q
change
A
Thay đổi (V)
Tiền lẻ (N)
5
Q
the rest of the people.
A
Những người còn lại
6
Q
A
Ví tiền
7
Q
pickpocket
A
Kẻ móc túi
8
Q
pocket money
A
Tiền tiêu vặt
9
Q
get rid of
A
vứt bỏ, loại bỏ, sử dụng hết
10
Q
bucks
A
dollar (xèng)
11
Q
besides
A
Bên cạnh đó
12
Q
taking out your credit card
A
Rút tiền trong thẻ tín dụng
13
Q
trust
A
Tin tưởng
14
Q
strapped for cash
A
Thiếu tiền, short of money
15
Q
come into money
A
Nhận tiền 1 cách bất ngờ, get money suddenly