Camping Gear Flashcards
1
Q
looking forward to
A
Mong chờ mong đợi điều gì
2
Q
outdoors
A
Môn thể thao ngoài trời
3
Q
nonsense
A
Vô lý, vô nghĩa
4
Q
spoil
A
Làm hỏng, ngăn cản, ruin; frustrate; block; prevent
5
Q
reports
A
Báo cáo
6
Q
chance
A
Cơ hội, khả năng
7
Q
just in case
A
Để đề phòng
8
Q
Light rain >< Heavy rain
A
Mưa nhỏ >< Mưa to, mưa nặng hạt
9
Q
porch
A
Hiên nhà
10
Q
Door shut
A
Đóng cửa
11
Q
head down
A
go down
12
Q
make the best of it
A
làm tốt nhất có thể
13
Q
no spring chicken
A
không còn trẻ nữa, no longer young
14
Q
play it safe
A
cẩn thận và không để mất cơ hội
be careful and not take chances