Class Reunion Flashcards
1
Q
Turkey
A
Thổ Nhĩ Kì, Gà tây
2
Q
Receive
A
nhận được
3
Q
Wrap
A
bọc, gói
4
Q
Chip
A
vụn, con chip
5
Q
Plenty of
A
many, a lot of, nhiều
6
Q
class reunion
A
Buổi họp lớp, Buổi gặp mặt
7
Q
to be held at
A
Được tổ chức tại đâu
8
Q
includes
A
Bao gồm
9
Q
entertainment
A
Giải trí
10
Q
live band
A
Ban nhạc sống
11
Q
organizing
A
Tổ chức
12
Q
event
A
Sự kiện, Biến cố
13
Q
quarterback
A
Tiền vệ
14
Q
football
A
Môn bóng bầu dục
15
Q
in charge of
A
Responsible for = chịu trách nhiệm