Class Reunion Flashcards
1
Q
Turkey
A
Thổ Nhĩ Kì, Gà tây
2
Q
Receive
A
nhận được
3
Q
Wrap
A
bọc, gói
4
Q
Chip
A
vụn, con chip
5
Q
Plenty of
A
many, a lot of, nhiều
6
Q
class reunion
A
Buổi họp lớp, Buổi gặp mặt
7
Q
to be held at
A
Được tổ chức tại đâu
8
Q
includes
A
Bao gồm
9
Q
entertainment
A
Giải trí
10
Q
live band
A
Ban nhạc sống
11
Q
organizing
A
Tổ chức
12
Q
event
A
Sự kiện, Biến cố
13
Q
quarterback
A
Tiền vệ
14
Q
football
A
Môn bóng bầu dục
15
Q
in charge of
A
Responsible for = chịu trách nhiệm
16
Q
fit in
A
Phù hợp, Là 1 phần của 1 nhóm/tập thể
17
Q
loner
A
Người cô đơn
18
Q
on a date
A
Hẹn hò
19
Q
turned me down
A
Từ chối
20
Q
turned out
A
Hóa ra là
21
Q
awkward
A
Khó xử, kì cục
22
Q
To be honest
A
Thật lòng mà nói
23
Q
guts
A
Courage = sự dũng cảm, dũng khí
24
Q
here’s your chance
A
Đây là cơ hội của bạn
25
Q
blocks
A
Khối, dãy nhà
26
Q
confirm
A
Xác nhận