College Graduation Flashcards
1
Q
Freedom at last
A
Cuối cùng cũng được tự do
2
Q
find out
A
Phát hiện ra, tìm ra, nhận ra
3
Q
left
A
not used up; remaining, còn lại
4
Q
business
A
Kinh doanh
5
Q
finance degree
A
Tấm bằng tài chính
6
Q
up in the air
A
Undecided, Chưa được quyết định
7
Q
software
A
Phần mềm
8
Q
accounting department
A
Phòng Kế toán
9
Q
MBA (Master of Business Administration)
A
Thạc sĩ quản trị kinh doanh
10
Q
take out a loan
A
Đi vay nợ
11
Q
Salute the colors
A
Chào cờ
12
Q
pass with flying colors
A
Đỗ kỳ thi/bài kiểm tra với điểm số cao
13
Q
drop out of school
A
stop attending school; quit school, bỏ học