Clothing Styles Flashcards
1
Q
Outgoing
A
Hướng ngoại
2
Q
Graduate
A
Tốt nghiệp
3
Q
Clothing Style
A
Phong cách thời trang
4
Q
On the spur of the moment
A
without planning or preparation: Không có sự chuẩn bị, không có kế hoạch
5
Q
Prepare
A
Chuẩn bị
6
Q
Be decked out
A
Mặc đẹp, trang trọng trong những dịp đặc biệt
7
Q
Occasions
A
Dịp
8
Q
Jacket
A
Áo bu dông
9
Q
Coat
A
Áo măng tô
10
Q
casual
A
Bình thường
11
Q
a couple of
A
Một đôi
12
Q
pack
A
Chất đầy vali, hộp, đóng gói
13
Q
rains cats and dogs
A
rain very hard (mưa như trút nước)
14
Q
probably
A
Có lẽ
15
Q
pick up
A
buy something
16
Q
graduation
A
Lễ tốt nghiệp
17
Q
slacks
A
Quần Âu
18
Q
makes sense
A
có lý, có nghĩa
19
Q
suit
A
Bộ Com lê
20
Q
tuxedo
A
Bộ vest
21
Q
wore
A
Wear = mặc
22
Q
reason
A
Lý do
23
Q
without
A
không có
24
Q
suggest
A
gợi ý
25
Q
Unless
A
If not
26
Q
dresser
A
tủ quần áo
27
Q
ought to
A
have to
28
Q
impressed
A
ấn tượng
29
Q
date
A
buổi hẹn hò