Day 6 Flashcards
1
Q
at last
A
dùng để nhấn mạnh ý nôn nóng hoặc sự phiền phức do sự chờ đợi hoặc trì hoãn lâu dài gây ra
2
Q
by chance
A
tình cờ
3
Q
in my opinion
A
trong quan điểm
4
Q
in the end
A
cuối cùng
5
Q
in the future
A
trong tương lai
6
Q
out of order
A
hỏng
7
Q
boil(v) đun sôi
A
boiler(n) nồi hơi, boiling(a) sôi
8
Q
chemist(n) nhà hóa học
A
chemiscal(a) hóa chất, chemistry(n)
9
Q
conclude(v) kết luận
A
conclusion(n) phần kết luận
10
Q
examine(v) nghiên cứu
A
exam(ination)(n) bài kiểm tra, examiner(n) giám khảo
11
Q
fascinate(v) mê hoặc
A
fascination, fascinating(a) lôi cuốn
12
Q
history
A
historic, historian
13
Q
identical(a) giống hệt nhau
A
identically(adv)
14
Q
long(a) dài
A
length(n) chiều dài
15
Q
measure (v) đo lường
A
measurement