Active Recall Flashcards
1
Q
take to/ take up
A
bắt đầu (như một thói quen)//bắt đầu (một sở thích, thể thao)
2
Q
confuse st with
A
nhầm lẫn
3
Q
prepare for
A
chuẩn bị cho điều gì
4
Q
compare st to st/ st with st
A
so sánh những thứ không cùng loại/ so sánh những thứ cùng loại
5
Q
lend st to/ sb st
A
đưa cái gì cho ai mượn
6
Q
send st to sb
A
gửi cái gì cho ai
7
Q
criticise sb for
A
chỉ trích ai vì cái gì
8
Q
careful with
A
cẩn thận với cái gì
9
Q
difficult for
A
khó khăn cho ai đó làm gì
10
Q
covered in/ with
A
bao phủ
11
Q
recover from/ of
A
hồi phục
12
Q
amazed at/by
A
surprised at/ by
13
Q
remind sb of
A
hồi tưởng
14
Q
arrange st (with) sb/ for sb to do st
A
sắp xếp cho ai đó làm gì