Day 13 Flashcards
1
Q
at first
A
lúc bắt đầu hay ban đầu
2
Q
at least
A
Tối thiểu, ít nhất
3
Q
at times
A
Sometimes
4
Q
in secret
A
bí mật
5
Q
in spite of
A
mặc dù
6
Q
in tears
A
khóc
7
Q
bore(v) chán
A
boring(a) nhạt nhẽo, bored(a)
8
Q
comedy(n) hài kịch
A
comedian(n) diễn viên hài
9
Q
emotion(n)
A
emotional(a)
10
Q
energy(n) năng lượng
A
energetic(a) mãnh liệt
11
Q
excite(v) kích động
A
excitement(n) sự phấn khích, exciting(a) hứng thú, excited(a) hào hứng
12
Q
feel(v) cảm thấy
A
felt, feeling(s)(a) cảm giác
13
Q
happy(a) hạnh phúc
A
unhappy(a) không hạnh phúc, (un)happiness(n)
14
Q
hate(v) ghét
A
hatred(n) sự căm ghét
15
Q
noise(n) tiếng ồn
A
noisy(a) ồn ào, noisily(adv)