Day 11 Flashcards
at the back (of)
Đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai.
at the end (of)
Thời điểm mà việc gì đó kết thúc
in fashion/ style
hợp thời trang, kiểu cách
in front (of)
phía trước của cái gì
in the corner (of)
Trong góc nơi mặt phẳng giao nhau
out of fashion/ style
lỗi thời
art(n) nghệ thuật
artist(n) họa sĩ, artistic(a) thuộc nghệ thuật
break(v) phá vỡ
broke, broken, (un)breakable
compose(v) soạn, biên soạn
composition(n) thành phần, composer(n) nhà soạn nhạc
exhibit(v) triễn lãm
exhibition(n) cuộc triễn lãm
free(a) miễn phí
freedom(n) sự tự do
hand
handful(n) một nắm, handle(v) xử lí
imagine(v) tưởng tượng
imagination(n), imaginative(a) giàu trí tưởng tượng
intelligent(a)
intelligence(n)
perfect(a) hoàn hảo
perfection(n), imperfect(a)