Day 22 Flashcards
progress/ development*
quá trình phát triển (của sự việc cụ thể)/ sự phát triển (qua một giai đoạn thời gian dài)
modern/ new*
hiện đại (trong một giai đoạn thời gian dài)/ mới (mới chế tạo, mới làm, mới ra lò)
industry/ factory*
nền công nghiệp (nhiều doanh nghiệp tạo thành)/ nhà máy (cụ thể một nơi để chế tạo…)
award/ reward*
giải thưởng (được chọn lọc & trao tặng trang trọng, được công bố rộng)/ phần thưởng(do công sức đóng góp, chăm chỉ, tiền, thăng chức,…)
take place/ occur*
diễn ra (mang tính chất xếp đặt trước)/ xảy ra (đột ngột)
introduction#
with the introduction of stvới sự xuất hiện của cái gì; an introduction to st/sb với sự xuất hiện của ai
phone call#
make/receive/get a phone call gọi/nhận/có cuộc điện thoại
photo(graph)#
take a photo (of st/sb) chụp hình
research#
carry out/ do research (on/into st) tiến hành nghiên cứu
plan!
st; plan to do kế hoạch làm gì
possible!
(for sb) to do có khả năng cho ai đó để làm điều gì đó; find st possible thấy điều gì có khả năng làm; find it impossible to do thấy điều gì không có khả năng làm
result!
of st/doing là kết quả của; result in st dẫn đến kết quả là; result in (your) doing dẫn đến kết quả/ gây ra…; result from st/doing có kết quả từ; as a result of st có kết quả từ
wonder!
about st/doing tự hỏi về điều gì đó; wonder if/whether/why tự hỏi liệu/ tại sao…
research|(n)
researcher(n)
revolution|(n) cuộc cách mạng
revolutionary(a) mang tính cách mạng