Day 22 Flashcards

1
Q

progress/ development*

A

quá trình phát triển (của sự việc cụ thể)/ sự phát triển (qua một giai đoạn thời gian dài)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

modern/ new*

A

hiện đại (trong một giai đoạn thời gian dài)/ mới (mới chế tạo, mới làm, mới ra lò)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

industry/ factory*

A

nền công nghiệp (nhiều doanh nghiệp tạo thành)/ nhà máy (cụ thể một nơi để chế tạo…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

award/ reward*

A

giải thưởng (được chọn lọc & trao tặng trang trọng, được công bố rộng)/ phần thưởng(do công sức đóng góp, chăm chỉ, tiền, thăng chức,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

take place/ occur*

A

diễn ra (mang tính chất xếp đặt trước)/ xảy ra (đột ngột)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

introduction#

A

with the introduction of stvới sự xuất hiện của cái gì; an introduction to st/sb với sự xuất hiện của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

phone call#

A

make/receive/get a phone call gọi/nhận/có cuộc điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

photo(graph)#

A

take a photo (of st/sb) chụp hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

research#

A

carry out/ do research (on/into st) tiến hành nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

plan!

A

st; plan to do kế hoạch làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

possible!

A

(for sb) to do có khả năng cho ai đó để làm điều gì đó; find st possible thấy điều gì có khả năng làm; find it impossible to do thấy điều gì không có khả năng làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

result!

A

of st/doing là kết quả của; result in st dẫn đến kết quả là; result in (your) doing dẫn đến kết quả/ gây ra…; result from st/doing có kết quả từ; as a result of st có kết quả từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

wonder!

A

about st/doing tự hỏi về điều gì đó; wonder if/whether/why tự hỏi liệu/ tại sao…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

research|(n)

A

researcher(n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

revolution|(n) cuộc cách mạng

A

revolutionary(a) mang tính cách mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

science|(n) khoa học

A

scientist(n) nhà khoa học; (un)scientific(ally)(a,adv)

17
Q

technology|(n) công nghệ

A

technological(ly)(a,adv); technical(ly)(a) kĩ thuật; technician(n) kĩ thuật viên; technique(n) kĩ thuật

18
Q

wood|(n) gỗ

A

wooden(a) bằng gỗ