Day 12 Flashcards

1
Q

at most

A

bất quá, nhiều nhất, nhiều nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

at the top/ bottom (of)

A

…hết sức,… hết mức/ ngụ ý nơi này nằm rất gần đỉnh đồi. Nó có thể ở trên đỉnh đồi, nhưng nó cũng có thể nằm gần đỉnh đồi, hoặc thậm chí hơi dưới bề mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

in the beginning

A

Bắt đầu của cái gì –> dùng để nói ban đầu của việc gì đó (câu chuyện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

in the distance

A

xa cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

in total

A

tổng là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

on top (of)

A

bên cạnh, nằm phía trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

centre9n)

A

central(a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

circle(n)

A

circular(a) dạng hình tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

danger(N)

A

dangerous(a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

deep(a)

A

deeply(adv), depth(n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

destroy

A

destruction, destructive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

fog(n)

A

foggy(a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

garden(n)

A

gardener(n) người làm vườn, gardening(n) nghề làm vườn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

invade(v) xâm lược

A

invasion(n) cuộc xâm lược, invader(n) người xâm lược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nature(n) thiên nhiên

A

natural(a) thuộc thiên nhiên, naturally(adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pollute

A

pollution, polluted

17
Q

afraid

A

of sợ cái gì

18
Q

aware

A

of nhân thức cái gì

19
Q

enthusiastic

A

about Diễn tả sự nhiệt tình và quan tâm đối với một điều gì đó. Thể hiện sự nhiệt tình và hứng thú đối với một ý tưởng, kế hoạch, hoặc dự án.

20
Q

serious

A

about nghiêm túc về cái gì

21
Q

short

A

of hầu như là,” “không kém gì

22
Q

escape

A

from trốn thoát khỏi

23
Q

prevent

A

sb from ngăn chặn thứ gì từ cái gì

24
Q

save

A

st from giải cứu, giúp đỡ

25
Q

think

A

about thường dùng khi người nói đang cân nhắc việc gì đó, giống với “consider”.

26
Q

worry

A

about lo về

27
Q

damage

A

to sự thiệt hại

28
Q

an increase

A

in sự tăng lên cái gì