Day 10 Flashcards
1
Q
at night
A
vào đêm
2
Q
at risk
A
trong tình huống nguy hiểm
3
Q
in addition (to)
A
ngoài ra
4
Q
in comparison to/with
A
so với
5
Q
in shape
A
có hình dáng đẹp
6
Q
on a diet
A
ăn kiêng
7
Q
bake(v) nướng lò
A
baker nghề làm bánh, bakery tiệm bánh
8
Q
bend(n) chỗ uốn, chỗ cong, khủy
A
bent(a) cong, oằn, vẹo
9
Q
cook(n)
A
cooker, cookery( nghề nấu ăn)
10
Q
intend(v) ý định
A
intention, intentional(a) cố ý, có chủ tâm
11
Q
jog(n) chạy bộ
A
jogging (v) chạy bộ nhẹ nhàng, jogger
12
Q
medicine(n) thuốc
A
medical(a) thuộc về y học
13
Q
pain(n) nỗi đau
A
painful(a) đau đớn, painless(a) không đau
14
Q
reduce(v)
A
reduction
15
Q
sense(n) giác quan
A
sensible(a) hợp lý, sensitive(a) nhạy cảm