Day 23 Flashcards
1
Q
S + V + so + adj/ adv + that + S + V#
A
quá… Đến nỗi mà
2
Q
it+ V + such (a/ an) + N(s) + that + S + V#
A
quá…đên nỗi mà…
3
Q
to suggest (that) S should do st#
A
gợi ý ai đó nên làm gì
4
Q
suggest doing#
A
gợi ý làm gì
5
Q
so long as + S + V#
A
miễn là
6
Q
it takes/ took (sb) + time + to do st#
A
mất thời gian của ai làm gì
7
Q
take care of + Ving/N#
A
quan tâm chăm sóc
8
Q
stubborn streak!
A
người ương bướng
9
Q
sharp wit/ sharp-witted!
A
thông minh, lanh lợi
10
Q
downright rude!
A
hỗn láo
11
Q
pent-up anger!
A
cơn giận bị dồn nén
12
Q
open hostility!
A
khai chiến, tuyên chiến
13
Q
look one’s age!
A
người nhìn đúng tuổi
14
Q
act one’s age!
A
cư xử đúng với lứa tuổi
15
Q
burst with energy!
A
sự gắng sức