Day 11 Flashcards
1
Q
clear up
A
tidy
2
Q
go out
A
stop burning
3
Q
keep out
A
prevent from entering
4
Q
put down
A
stop holding
5
Q
put out
A
make st stop burning
6
Q
put up
A
put st on a wall (eg, a picture)
7
Q
feel + adj
A
cảm thấy thế nào đó
8
Q
to fail to do st
A
thất bại trong việc làm gì
9
Q
be fed up with + ving/N
A
chán ngán với điều gì
10
Q
to find it + adj + to do st
A
nhận thấy như thế nào để làm gì đó
11
Q
forget + to V
A
đã quên để làm gì
12
Q
forget + Ving
A
đã làm r nhưng tưởng mình chưa làm
13
Q
to force sb to do st
A
bắt buộc ai phải làm gì
14
Q
heart-to-heart talk
A
chuyện chân thành
15
Q
heal the rift= make an unfriendly situation friendly again
A
hàn gắn mối quan hệ rạn nứt