Active Recall Flashcards

1
Q

get on (with)

A

có mối quan hệ tốt vói ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

go out (with)

A

là bạn trai bạn gái của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

accustomed to st/Ving, acquainted with st/Ving

A

quen với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

appreciate O Ving

A

đánh giá cao, cảm kích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

about to do st

A

sắp sửa làm chi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

take/ assume the responsibility for

A

chịu trách nhiệm trong việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

give away

A

cho thứ gì đó miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

take down

A

loại bỏ cái gì đó từ trên cao xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

come across

A

tìm thấy tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

avoid Ving

A

tránh làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

angry at N/Ving

A

tức giận về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

give back

A

trả cái đã mượn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

take away

A

loại bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

take over

A

điều hành doanh nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

stay up

A

thức khuya

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hit it off with SO

A

kết nhau ngay từ lần đầu gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

compete with sb for st

A

tranh giành với ai về cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

get away with

A

thoát khỏi trừng phạt của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

put away

A

trả về nơi nó thuộc về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

go off

A

không còn tươi nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

put on

A

tăng cân/ mặc vô

22
Q

drift apart

A

tự tách rời khỏi nhau

23
Q

blow up

A

bùng nổ

24
Q

bulid up

A

tăng lên

25
Q

heal the rift

A

hàn gắn mối quan hệ rạn nứt

26
Q

forge relationship

A

tạo dựng mối quan hệ

27
Q

hang on

A

chờ

28
Q

close confidant

A

người tin tưởng

29
Q

take the initiative in doing st

A

có sáng kiến, khởi xướng làm gì

30
Q

drop off

A

để ai đó xuống xe/ đi ngủ

31
Q

go away

A

đi nghỉ mát

32
Q

make for

A

đi theo hướng của

33
Q

pull in

A

dừng xe bên đường

34
Q

get round to

A

hoàn thành xong cái gì đó đã dự định từ lâu

35
Q

go off

A

ngừng thích cái gì đó

36
Q

get up to

A

làm điều gì đó không nên làm

37
Q

go in for

A

tham gia cuộc thi/ thích

38
Q

pull out

A

dừng liên quan đến gì đó

39
Q

put up with

A

khoan dung

40
Q

come off

A

thành công

41
Q

come on

A

phát triển và tiến bộ/ bắt đầu truyền phát

42
Q

go into

A

xử lí chi tiết

43
Q

hand out

A

cho cái gì đó trong nhóm

44
Q

make out

A

giả vờ tin/ nghe hiểu cái gì đó

45
Q

stand out

A

dễ nhìn ra sự khác biệt

46
Q

pick on

A

đối xử tệ, không công bằng với ai đó

47
Q

put down

A

chỉ trích/ làm cho ai đó cảm thấy ngu ngốc

48
Q

settle down

A

trở nên bình tĩnh/ sống bình yên ở nơi yên tĩnh

49
Q

take aback

A

ngạc nhiên(thường sử dụng trong câu bị động)

50
Q

back down

A

rút lại ý kiến, quan điểm