Day 7 Flashcards
1
Q
bận rộn làm gì
A
be busy doing st
2
Q
bắt gặp ai đó đang làm gì
A
catch + O + Ving
3
Q
theo kịp ai trong việc gì
A
catch up with sb in st
4
Q
không chịu nỗi/ không nhịn được làm gì
A
can’t stand/ help/ bear/ resist + Ving
5
Q
than phiền về
A
complain about st
6
Q
so sánh cái gì/ai với cái gì/ai
A
compare st/sb with st/sb
7
Q
break in(to)
A
enter illegally
8
Q
catch up (with)
A
reach the same point/level as
9
Q
get up
A
leave your bed
10
Q
move in
A
start living in a new house, etc
11
Q
wake up
A
stop being asleep
12
Q
wash up
A
wash plates, cups, cutlery, etc
13
Q
make friends with sb = strike up a friendship with sb
A
kết bạn với ai
14
Q
casual acquaintances
A
người mà bạn không biết rõ lắm
15
Q
love at firrst sight
A
tình yêu sét đánh