Day 2 Flashcards
1
Q
cùng đi với ai đó
A
be accompanied by sb
2
Q
chịu trách nhiệm về điều gì
A
be accountable for st
3
Q
chính xác về cái gì
A
be accurate in st
4
Q
quen với điều gì/làm gì
A
be accustomed to st/Ving, be acquainted with st/doing st
5
Q
buộc tội ai
A
to accuse sb of + Ving
6
Q
nghiện cái gì
A
be addicted to st
7
Q
thích nghi với cái gì
A
to adjust to st
8
Q
mutual divorce/ separation
A
ly hôn mà không xảy ra tranh chấp
9
Q
broken home
A
gia đình tan vỡ
10
Q
single mother
A
mẹ đơn thân
11
Q
have/get an abortion
A
phá thai
12
Q
family reunion
A
gia đình đoàn tụ
13
Q
divorce settlement
A
giải quyết các vấn đề ly hôn
14
Q
custody of the children
A
quyền nuôi con
15
Q
grant joint custody
A
vợ chồng cùng chia sẻ quyền nuôi con