Day 12 Flashcards
1
Q
be familiar + to st/sb
A
quen thuộc với điều gì
2
Q
be filled with st
A
làm đầy bằng cái gì
3
Q
fancy + Ving
A
muốn làm gì hoặc muốn cái gì đó
4
Q
to be full of st
A
đầy cái gì đó
5
Q
be good at doing st
A
giỏi (làm) cái gì
6
Q
to give up + Ving/N
A
từ bỏ làm gì/ cái gì
7
Q
go on to V
A
làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó
8
Q
calm down
A
become/ make calmer
9
Q
cheer up
A
become/ make happier
10
Q
come on
A
be quicker
11
Q
go on
A
continue happening or doing st
12
Q
run away (from)
A
escape by running
13
Q
shut up
A
stop talking, stop making a noise
14
Q
speak up
A
talk more loudly so sb can hear you
15
Q
complete stranger
A
người xa lạ