Day 6 Flashcards
1
Q
xin/nài ai cái gì
A
beg sb for st
2
Q
năn nỉ
A
beg sb to do st
3
Q
tin vào ai/cái gì
A
believe in sb/st
4
Q
chán làm cái gì
A
be bored with st
5
Q
mượn cái gì của ai
A
borrow st from sb
6
Q
tình cờ
A
by chance = by accident
7
Q
shop for groceries
A
mua thực phẩm
8
Q
handle the chores
A
quán xuyến việc nhà
9
Q
household finances
A
tài chính gia đình
10
Q
homemaker
A
người nội trợ
11
Q
breadwinner
A
trụ cột gia đình
12
Q
set a good example for sb
A
tạo gương tốt cho ai
13
Q
follow one’s example
A
noi gương ai
14
Q
take turns in doing st
A
thay phiên nhau làm gì
15
Q
household duties/chores
A
trách nhiệm gia đình