Day 8 Flashcards
1
Q
chúc mừng ai điều gì
A
congratulate sb on st
2
Q
đòi ai bao nhiêu tiền cho cái gì
A
charge sb money for st
3
Q
lựa chọn làm gì
A
choose to V
4
Q
cân nhắc
A
consider + Ving
5
Q
rất đông cái gì đó
A
to be crowded with
6
Q
cam kết làm gì
A
be commited to Ving
7
Q
cống hiến/tận tụy làm gì
A
be devoted to Ving
8
Q
cống hiến/tận tụy làm gì
A
be dediacted to Ving
9
Q
call off
A
cancel
10
Q
give back
A
return st you have taken/borrowed
11
Q
go on
A
happen
12
Q
put off
A
delay to a latter time
13
Q
set up
A
start ( a business, organisation, etc)
14
Q
make a commitment
A
ràng buộc, giao ước
15
Q
have an affair
A
ngoại tình