Day 24 Flashcards
1
Q
S + V + too + adj/adv + (for sb) + to do st#
A
quá đến nỗi mà
2
Q
try to V/ Ving#
A
cố gắng/ thử
3
Q
it is( not )woth Ving#
A
xứng đáng để làm gì
4
Q
would like/ want/ wish to do st#
A
thích làm gì
5
Q
to waste + time/ money + Ving#
A
tốn tiền hoặc tốn thời gian làm gì
6
Q
want sb to do st#
A
muốn ai đó làm gì
7
Q
want to have st V3/ed#
A
muốn có cái gì được làm
8
Q
to be cool toward SO!
A
lãnh đạm với ai
9
Q
give SO a cool reception!
A
tiếp đãi ai nhạt nhẽo
10
Q
sense of humour!
A
tính hài hước
11
Q
sense of responsibility!
A
ý thức trách nhiệm
12
Q
selfish streak!
A
đôi khi ích kỉ
13
Q
mean treak!
A
sống nội tâm
14
Q
vivid imagination!
A
trí tưởng tượng phong phú
15
Q
lose one’s temper!
A
mất bình tĩnh