Daily Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

FIX

A

REPAIR

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

FALL DOWN

A

TUMBLE DOWN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Turn over

A

lật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Solve

A

resolve
-deal with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Assemble

A

disassemble

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

That much

A

Chừng ấy, chừng nấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

IT

A

Cách dùng ‘It’ trong tiếng Anh
Ngoài là đại từ nhân xưng, ‘It’ còn được dùng để thay thế cho danh từ số ít, nhấn mạnh thành phần nào đó của câu hay dùng trong câu giả định.

  1. It (nó): Là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, được dùng để chỉ đồ vật
    Ví dụ: It is a book (Nó là một quyển sách).
    It is the ship, not a boat (Nó là một con tàu, không phải thuyền).
  2. It dùng để thay thế cho danh từ số ít khi nhắc lại từ lần thứ hai trở đi
    Ví dụ: I have my own room. It is lovely (Tôi có một phòng riêng. Nó rất đáng yêu).
    She has a pet. It is a dog (Cô ấy có một con thú cưng. Nó là con chó).
  3. It dùng thay cho chủ ngữ để diễn đạt mức độ của một hoạt động
    Ví dụ: It is very important to do morning exercise (Tập thể dục buổi sáng là rất quan trọng).
    It is never late to learn new language (Không bao giờ muộn khi học một ngôn ngữ mới).
  4. It dùng trong câu giả định với nghĩa: Người ta…
    Ví dụ: It is said that he is very rich (Người ta nói rằng anh ấy rất giàu có).
    It was believed that the Earth is flat (Người ta đã tin rằng trái đất bằng phẳng).
  5. It là chủ ngữ khi nói đến thời gian, không gian, nhiệt độ, tiếng ồn, hay các hiện tượng tự nhiên
    * Thời gian
    Ví dụ: It’s too early (Còn sớm quá).
    It’s spring time (Khi ấy là mùa xuân).
    * Không gian
    Ví dụ: How far is it from your house to school? (Từ nhà bạn đến trườngbao xa?).
    It is not far from Son Tay to Ba Vi (Từ Sơn Tây lên Ba Vì không xa lắm).
    * Nhiệt độ
    Ví dụ: It’s freezing outside (Bên ngoài trời lạnh cóng).
    It is hot in summer (Mùa hè nóng nực).
    * Tiếng ồn
    Ví dụ: It is so noisy in the school yard in break time (Quá ồn ào ở sân trường trong giờ ra chơi).
    It is silent in the ghost house (Không một tiếng động trong ngôi nhà ma).
    * Thời tiết
    Ví dụ: It snows (Tuyết rơi).
    It rains (Trời mua).
  6. It (chính là): Dùng để nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu
    Ví dụ: It was my friend that broke an old vase yesterday (Chính bạn tôi đã làm vỡ cái bình hoa cổ ngày hôm qua).
    It was on the picnic that I met you (Chính trong buổi dã ngoại đó tôi đã gặp em).
  7. It làm chủ ngữ khi chúng ta muốn nhấn mạnh cho tính từ
    Ví dụ: It is too difficult to do these maths exercises (Thật là khó khi làm những bài tập toán này).
    It isn’t early enough for the man to start up at the age of 30 (Cũng không còn đủ sớm để cho một người đàn ông khởi nghiệp ở độ tuổi 30).
  8. It’s time… : Đã đến lúc….
    Ví dụ: It’s time to finish (Đã đến lúc kết thúc rồi).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

The difference between IT, THIS AND THAT

A

Phân biệt “it”, “this” và “that” trong tiếng Anh

1. Vị trí:

  • This: Dùng để chỉ người hoặc vật gần người nói.
  • That: Dùng để chỉ người hoặc vật xa người nói.
  • It: Không có vị trí cụ thể, có thể dùng để chỉ người, vật, ý tưởng, sự kiện,… ở bất kỳ vị trí nào.

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là sách của tôi.) - Sách ở gần người nói.
  • That is my house. (Đó là nhà của tôi.) - Nhà ở xa người nói.
  • It is raining. (Trời đang mưa.) - Mưa không có vị trí cụ thể.

2. Đề cập đến danh từ:

  • Thisthat thường đi kèm với danh từ số ít.
  • It có thể đi kèm với danh từ số ít hoặc số nhiều.

Ví dụ:

  • This is a pen. (Đây là một cây bút.) - Danh từ số ít.
  • That is a cat. (Đó là một con mèo.) - Danh từ số ít.
  • It is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.) - Danh từ số ít.
  • It is delicious food. (Đây là món ăn ngon.) - Danh từ số nhiều.

3. Nhấn mạnh:

  • Thisthat có thể dùng để nhấn mạnh một danh từ đã được đề cập trước đó.
  • It thường không dùng để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I like this book. This book is very interesting. (Tôi thích cuốn sách này. Cuốn sách này rất thú vị.) - Nhấn mạnh “book”.
  • I saw a cat yesterday. That cat was very cute. (Hôm qua tôi thấy một con mèo. Con mèo đó rất dễ thương.) - Nhấn mạnh “cat”.
  • The weather is nice today. It is a perfect day for a picnic. (Hôm nay trời đẹp. Đây là một ngày hoàn hảo để đi dã ngoại.) - Không nhấn mạnh “weather”.

4. Thay thế:

  • Thisthat có thể dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó để tránh lặp lại.
  • It cũng có thể dùng để thay thế, nhưng thường dùng cho những danh từ trừu tượng hoặc chung chung.

Ví dụ:

  • I bought a new car. This car is very fuel-efficient. (Tôi mua một chiếc xe mới. Chiếc xe này rất tiết kiệm nhiên liệu.) - Thay thế “car” bằng “this”.
  • I went to the park yesterday. That was a lot of fun. (Hôm qua tôi đi công viên. Đó là một trải nghiệm rất vui.) - Thay thế “park” bằng “that”.
  • Education is important. It can help you get a good job. (Giáo dục rất quan trọng. Nó có thể giúp bạn có được một công việc tốt.) - Thay thế “education” bằng “it”.

5. Bắt đầu câu:

  • Thisthat có thể dùng để bắt đầu câu để nhấn mạnh hoặc giới thiệu một ý tưởng mới.
  • It cũng có thể dùng để bắt đầu câu, nhưng thường dùng cho những câu cảm thán hoặc câu không có chủ ngữ cụ thể.

Ví dụ:

  • This is a problem that needs to be solved. (Đây là một vấn đề cần được giải quyết.) - Nhấn mạnh vấn đề.
  • That is a great idea! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!) - Giới thiệu ý tưởng mới.
  • It is raining again. (Trời lại mưa rồi.) - Câu cảm thán.

Lưu ý:

  • Cách sử dụng “this”, “that” và “it” có thể linh hoạt tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách viết.
  • Nên tham khảo thêm các tài liệu ngữ pháp tiếng Anh để nắm vững cách sử dụng chính xác.

Dịch sang tiếng Việt:

Phân biệt “nó”, “đây” và “kia” trong tiếng Anh:

1. Vị trí:

  • Đây: Dùng để chỉ người hoặc vật gần người nói.
  • Kia: Dùng để chỉ người hoặc vật xa người nói.
  • Nó: Không có vị trí cụ thể, có thể dùng để chỉ người, vật, ý tưởng, sự kiện,… ở bất kỳ vị trí nào.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Need(v)

A

1) -Need +V : Khi chủ thể là một vật thể sống
EX:My friend needs to learn Spanish.
_ Need+ Ving or passive: Chủ ngữ không phải là vật thể sống
EX:
The TV needs repairing.
_ The TV needs to be repaired.
2. Need dùng như một trợ động từ: nghi vấn hoặc phủ định thì hiện tại.
EX:_Need I fill out the form?
_ We needn’t reserve seats- there will be plenty of rooms.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Love (geting together with…)

gather

A

Tu họp xã giao, họp mặt,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Witness (v)

See, watch,eyewitness

A

Chứng kiến
EX:-I witnessed the accident happen.
-We can’t witness the concert from this far away.
-Let’s witness the sunrise together.
-He signed the document as a witness.
Vietnamese: Anh ấy đã ký vào tài liệu với tư cách là nhân chứng
-The police are searching for witnesses to the crime.

Vietnamese: Cảnh sát đang tìm kiếm nhân chứng cho vụ án.

Witness an event/ chance/change

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

-ed Adjective

These adjectives are used to describe emotions or feelings resulting from an action. They indicate how a person feels about something.

A

EX:
-She was confused by the instructions.
- He was disappointed with the results.
- -He is exhausted after working all day.
- She is annoyed by the constant noise.
- We have been frustrated by the ongoing delays.”
Translation: “Chúng tôi đã cảm thấy nản lòng với những sự trì hoãn liên tục.”
-He was surprised to see his dog again after 5 months away from home.
-The girl was pleased with her excellent test results.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

-ing Adjective

These adjectives describe the characteristic of a person, thing, or situation. They indicate the quality or state of something.

A

-She finds the painting captivating.
-The children were amusing themselves with games.
-The film that I watched on TV last night is interesting.
-The movie we watched yesterday was quite confusing.
-Hana’s voice is fascinating.
-Did you hear anything exciting at the movie?
-I saw something interesting in the park.
-The restaurant that our family ate last night is amazing.
-This puzzle is very challenging.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Witness (v)

See, watch,eyewitness

A

Chứng kiến
EX:-I witnessed the accident happen.
-We can’t witness the concert from this far away.
-Let’s witness the sunrise together.
-He signed the document as a witness.
Vietnamese: Anh ấy đã ký vào tài liệu với tư cách là nhân chứng
-The police are searching for witnesses to the crime.

Vietnamese: Cảnh sát đang tìm kiếm nhân chứng cho vụ án.

Witness an event/ chance/change

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly