Đại cương thuốc cổ truyền Flashcards

1
Q

Nguồn gốc của thuốc cổ truyền?

A

Động vật, thực vật, khoáng vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Thuốc cổ truyền có nguồn gốc từ lá?

A

Bạc hà, lá lốt, kim tiền thảo, tía tô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thuốc cổ truyền có nguồn gốc từ hoa?

A

Hồng hoa, kim ngân hoa, nghệ tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thuốc cổ truyền có nguồn gốc từ quả hạt?

A

Đào nhân, đại táo, táo nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thuốc cổ truyền có nguồn gốc từ thân, vỏ thân?

A

Nhục quế, hậu pháo, thạch hộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thuốc cổ truyền có nguồn gốc từ rễ, vỏ rễ?

A

Nhân sâm, nghệ, tang bạch bì, đương quy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Thuốc cổ truyền có nguồn gốc từ động vật?

A

Ngô công, toàn yết, nhung hươu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thuốc cổ truyền có nguồn gốc từ khoáng vật?

A

Chu sa, long cốt, thạch cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  • Quả hạt được thu hái lúc …; hoa được thu hái lúc …
  • Gốc, củ, vỏ, rễ được thu hái vào mùa …; mầm lá vào mùa …
A
  • chín/ ngậm nụ hoặc bắt đầu nở
  • đông, đầu xuân, cuối thu/xuân hè
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tứ khí là gì?

A
  • hàn (lạnh)
  • nhiệt (nóng)
  • ôn (ấm)
  • lương (mát)
  • bình
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ngũ vị là gì?

A
  • Tân (cay)
  • Toan (chua)
  • Khổ (đắng)
  • Cam (ngọt)
  • Hàm (mặn)
  • Đạm (nhạt)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thăng, giáng, phù, trầm là gì?

A
  • Thăng (đi lên)
  • Phù (ra ngoài)
  • Giáng (vào trong)
  • Trầm (đi xuống)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Khi nói về thuốc thang:
- Được bào chế bằng cách …
- Ứng dụng cho bệnh …

A
  • nấu với nước sạch ở nhiệt độ 100 độ C
  • bệnh mãn tính hoặc cấp tính
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Thuốc tán dùng cho bệnh …

A

mãn tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly