Chapter 9: in-, im-, en- Flashcards
1
Q
in-, im-, en-
A
hướng vào trong, hướng lên trên
2
Q
spir(e)
A
thở
3
Q
cli(n), cli(m)
A
nghiêng/có khuynh hướng
4
Q
gen
A
loại, được sinh ra
5
Q
port
A
vận chuyển, cảng
6
Q
ped
A
chân
7
Q
bar
A
gậy, thanh ngang
8
Q
co(u)r, cord
A
tim/tâm lý
9
Q
it
A
đi
10
Q
pose
A
đặt
11
Q
struct
A
chất/xếp chồng lên
12
Q
vent
A
đến, đi