Chapter 5: sur-, super- Flashcards
1
Q
sur-, super-
A
hướng lên trên, vượt
2
Q
vey, view
A
xem/nhìn
3
Q
vive
A
sống
4
Q
pass, pace
A
đi bộ, thông qua
5
Q
vise
A
xem/nhìn
6
Q
flu
A
chảy