Chapter 2: con-, com-, co- Flashcards
1
Q
con-, com-, co-
A
cùng
2
Q
form
A
hình dạng/mẫu
3
Q
tra(ct)
A
kéo
4
Q
gre(ss), grad
A
thực hiện, tiến hành
5
Q
fin
A
kết thúc
6
Q
sens, sent
A
cảm thấy
7
Q
cre(ase), cru
A
tăng lên/trưởng thành/sinh trưởng
8
Q
pet(e), peat
A
yêu cầu
9
Q
quest, quire
A
mong muốn
10
Q
clude, close
A
đóng
11
Q
memo, min(d)
A
tâm lý, ký ức
12
Q
pel, peal, pul
A
thúc đẩy
13
Q
rupt
A
vỡ/sụp