Chapter 6: ex- Flashcards
1
Q
ex-
A
ngoài/ngoại trừ
2
Q
ceed, cede, cess
A
đi
3
Q
sist
A
đứng/lập (kế hoạch)
4
Q
patri
A
cha/ba
5
Q
va(c), void
A
(từ) khoảng không
6
Q
man(i)
A
tay