Chapter 7: pro-, pre-, for- Flashcards
1
Q
pro-, pre-, for-
A
hướng lên trước, trước
2
Q
mo(v)
A
di chuyển
3
Q
ject, jet
A
ném/bắn
4
Q
spect
A
nhìn/quan sát
5
Q
long, ling
A
dài
6
Q
test
A
chứng minh
7
Q
duce, duct
A
dẫn dắt/lãnh đạo
8
Q
gram, graph
A
viết/vẽ
9
Q
hibit
A
đặt, cầm/nắm giữ
10
Q
fer
A
vận chuyển/chở
11
Q
dict
A
nói
12
Q
side, sit, set, seat, ses, sed, sad
A
ngồi
13
Q
gna, na(t)
A
được sinh ra
14
Q
fect, fact
A
hình thành, tạo
15
Q
cast
A
bắn/ném