Chapter 11: un-, im-, in-, a- Flashcards
1
Q
un-, im-, in-, a-
A
phủ định
2
Q
path, pass
A
cảm thấy, đau đớn
3
Q
nom, name
A
tên
4
Q
tact, tang
A
chạm/tiếp xúc
5
Q
fa
A
nói chuyện
6
Q
mid, med(i)
A
giữa/trung gian
7
Q
reg, roi
A
vua, chi phối
8
Q
cert, cri
A
sàng/ray/lọc/rắc
9
Q
cover
A
bao phủ