Chapter 10: ab-, dis-, se- Flashcards
1
Q
ab-, dis-, se-
A
phân tách, phủ định, trái ngược
2
Q
use, uti
A
sử dụng
3
Q
ori, orig, origin
A
được sinh ra, được bắt đầu
4
Q
par, pear
A
thấy được
5
Q
stin(k), stick, stinct
A
đâm/chọc
6
Q
arm
A
cánh tay, vũ khí
7
Q
car
A
ô tô, chạy, vận chuyển
8
Q
pare, pair
A
sắp xếp, bên cạnh (của)