Chapter 8: re- Flashcards
1
Q
re-
A
lại, quay về ban đầu, quay lại đằng sau
2
Q
treat, trait
A
kéo
3
Q
stri(ct), strai(n), stress
A
kéo/lôi kéo
4
Q
seem, sem, simil
A
tương tự/giống
5
Q
sul(t), sal(t)
A
nhảy, bị bắn lên/kết thúc
6
Q
forc, fort
A
mạnh
7
Q
vol(ve)
A
xoay chuyển
8
Q
mod(e)
A
kiểu/hình dạng
9
Q
ly, li(g)
A
liên kết/buộc
10
Q
lev(i)
A
nhẹ, cầm lên