Chapter 08 Flashcards
言い換える
いいかえる
Nói cách khác
NGÔN HÓAN
判定
はんてい
Sự phán định; sự phân định
PHÁN ĐỊNH
避ける
さける
Tránh;né , trốn
TỴ
スタイル
Thân hình;kiểu cách; loại
センス
Cảm giác; cảm nhận
主食
しゅしょく
Món chính
CHỦ THỰC
記入する
きにゅうする
Ghi vào; điền vào; viết vào
KÝ NHẬP
ご存知
ごぞんじ
Biết
TỒN TRI, TRÍ
踊る
Nhảy múa
怒鳴る
どなる
Gào lên; hét lên
NỘ MINH
散る
ちる
Rơi; rụng
TẢN, TÁN
日常
にちじょう
Ngày thường
NHẬT THƯỜNG
上達
じょうたつ
Sự tiến bộ; sự tiến triển
THƯỢNG ĐẠT
油
あぶら
Dầu; mỡ rán
DU
環境
かんきょう
Môi trường; hoàn cảnh
HÒAN CẢNH
油っぽい
あぶらっぽい
Béo ngậy; nhiều dầu mỡ
DU
忘年会
ぼうねんかい
Bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm
VONG NIÊN HỘI
予約
よやく
Sự đặt trước; sự hẹn trước
DƯ ƯỚC
暮らし
くらし
Cuộc sống; việc sinh sống
MỘ
交通事故
こうつうじこ
Tai nạn giao thông
GIAO THÔNG SỰ CỐ
訳
わけ
Lý do; nguyên nhân
DỊCH
道理
どうり
Sự hợp lý; lý do; việc đúng với đạo lý
ĐẠO LÝ
事情
じじょう
Tình hình; sự tình; lí do; nguyên cớ
SỰ TÌNH
自給
じきゅう
Sự tự lực
TỰ CẤP
納得
なっとく
Đồng ý, lý giải
NẠP ĐẮC
輸入品
ゆにゅうひん
Hàng nhập khẩu
DU NHẬP PHẨM
掃除
そうじ
Dọn dẹp, quyét dọn
TẢO TRỪ
塾
じゅく
Trường tư thục
THỤC
絵
え
Tranh
HỘI
食欲
しょくよく
Thèm ăn
THỰC DỤC
生
なま
(bia) tươi, sống, chưa chế biến
SINH
素直
すなお
Sự thành thật, ngoan ngoãn
TỐ TRỰC
割引
わりびき
Sự giảm giá
CÁT DẪN
入場料
にゅうじょうりょう
Phí vào cửa
NHẬP TRƯỜNG, TRÀNG LIỆU
海水魚
かいすいぎょ
Cá nước mặn
HẢI THỦY NGƯ
枝豆
えだまめ
Hạt còn xanh , chưa chín
CHI ĐẬU
海岸
かいがん
Bờ biển
HẢI NGẠN
土日
どにち
Cuối tuần (thứ 7 và chủ nhật)
THỔ NHẬT
平日
へいじつ
Ngày thường
BÌNH NHẬT
狭い
せまい
Hẹp
HIỆP