Chapter 07 Flashcards
奴
やつ
Gã ấy, thằng ấy
NÔ
裏
うら
Bề trái
LÝ
防犯
ぼうはん
Sự phòng chống tội phạm
PHÒNG PHẠM
贅沢
ぜいたく
Xa xỉ, xa hoa
TRẠCH
ブラウス
Áo cánh; áo sơ mi tay bồng; áo bờ-lu
溜まる
Đọng lại, ứ lại, dồn lại
只
Miễn phí
異文化
いぶんか
Nền văn hóa khác nhau
DỊ VĂN HÓA
訴える
うったえる
Kêu gọi
TỐ
迫力
はくりょく
Sức lôi cuốn, sức quyến rũ
BÁCH LỰC
無駄遣い
むだづかい
Sự lãng phí tiền, sự phí công vô ích
VÔ THỒ KHIỂN. KHIẾN
パート
(công việc) bán thời gian
残業する
ざんぎょうする
Làm thêm, làm ngoài giờ
TÀN NGHIỆP
定価
ていか
Giá xác định, giá ghi trên hàng hóa
ĐỊNH GIÁ
バーゲンセール
Đại hạ giá
遠慮する
えんりょする
Dè dặt, làm khách, ngượng ngùng
VIỄN LỰ
古里
ふるさと
Quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn
CỔ LÝ
瀬戸内海
せとないかい
Biển ở sâu trong nội địa
LẠI HỘ NỘI HẢI
高齢
こうれい
Tuổi cao
CAO LINH
労働
ろうどう
Lao động
LAO ĐỘNG
減る
へる
Giảm bớt
GIẢM
感性
かんせい
Cảm tính, tình cảm
CẢM TÍNH
落とす
おとす
Đánh rơi
LẠC
財布
さいふ
Ví
TÀI BỐ
たっぷり
Đầy ắp