Chapter 05 Flashcards
1
Q
納豆
A
なっとう
Đậu nành lên men
NẠP ĐẬU
2
Q
首相
A
しゅしょう
Thủ tướng
THỦ TƯƠNG, TƯỚNG
3
Q
語学力
A
ごがくりょく
Khả năng ngôn ngữ
NGỮ HỌC LỰC
4
Q
立場
A
たちば
Lập trường
LẬP TRƯỜNG, TRÀNG
5
Q
事故
A
じこ
Sự cố
SỰ CỐ
6
Q
現場
A
げんば
Hiện trường
HIỆN TRƯỜNG, TRÀNG
7
Q
指紋
A
しもん
Dấu vân tay
CHỈ(SÁP, THÁP) VĂN
8
Q
新製品
A
しんせいひん
Sản phẩm mới
TÂN CHẾ PHẨM
9
Q
看護師
A
かんごし
Y tá
KHÁN HỘ SƯ
10
Q
老人
A
ろうじん
Người già
LÃO NHÂN
11
Q
手段
A
しゅだん
Phương tiện
THỦ ĐỌAN
12
Q
俳優
A
はいゆう
Diễn viên
BÀI ƯU
13
Q
監督
A
かんとく
Đạo diễn
GIAM, GIÁM ĐỐC
14
Q
採用
A
さいよう
Tuyển dụng
THẢI DỤNG
15
Q
珍しい
A
めずらしい
Hiếm
TRÂN
16
Q
後輩
A
こうはい
Hậu bối
HẬU BỐI
17
Q
江戸時代
A
えどじだい
Thời đại Edo
GIANG HỘ THỜI, THÌ ĐẠI
18
Q
素人
A
しろうと
Dân nghiệp dư
TỐ NHÂN