Chapter 03 Flashcards

1
Q

材料

A

ざいりょう
Vật liệu, nguyên liệu
TÀI LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

全く

A

まったく
Toàn bộ, tất cả
TÒAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

調査

A

ちょうさ
Sự điều tra
ĐIỀU, ĐIỆU TRA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

信用

A

しんよう
Lòng tin; sự tin tưởng;
TÍN DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

冷たい

A

つめたい
Lạnh, lạnh lùng
LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

田舎

A

いなか
Quên hương, nông thôn
ĐIỀN XÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

極端

A

きょくたん
Cực đoan
CỰC ĐOAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

現代

A

げんだい
Hiện nay, hiên đại
HIỆN ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

大企業

A

だいきぎょう
Doanh nghiệp lớn
ĐẠI XÍ NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

覚える

A

おぼえる
Thuộc, nhớ
GIÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

記憶

A

きおく
Trí nhớ, ký ức
KÝ ỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

周囲

A

しゅうい
Chu vi, vùng chung quanh
CHU VI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

風穴

A

かざあな
Lỗ thủng, lối thoát, giải pháp
PHONG HUYỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

真夏

A

まなつ
Giữa mùa hè
CHÂN HẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

精神

A

せいしん
Tinh thần;tâm chí
TINH THẦN 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

酸性雨

A

さんせいう
Mưa acid
TOAN TÍNH, TÁNH VŨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

年金

A

ねんきん
Tiền trợ cấp hưu hàng năm
NIÊN KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

本来

A

ほんらい
Từ trước tới nay; từ lúc bắt đầu
BẢN LAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

段差

A

だんさ
Chỗ lồi lên, dốc
ĐOẠN SAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

自然

A

しぜん
Tự nhiên
TỰ NHIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

開発

A

かいはつ
Phát triển
KHAI PHÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

破壊

A

はかい
Phá hủy
PHÁ HOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

運動

A

うんどう
Vận động, chơi thể thao
VẬN ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

迷惑

A

めいわく
Quấy rầy, làm phiền
MÊ HOẶC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

実行

A

じっこう
Thi hành, chấp hành
THỰC HÀNH, HÀNG, HẠNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

転勤

A

てんきん
Chuyển chỗ làm
CHUYỂN CẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

海外生活

A

かいがいせいかつ
Cuộc sống ở nước ngoài
HẢI NGOẠI SINH HỌAT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

合う

A

あう
Hợp, phù hợp
HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

優勝

A

ゆうしょう
Vô địch
ƯU THẮNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

A

ばい
Lần
BỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

借金

A

しゃっきん
Tiền mượn, tiền vay
TÁ KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

親戚

A

しんせき
Bà con thân thuộc; họ hàng
THÂN THÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

亡く

A

なく
Chết
VONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

整形

A

せいけい
Giải phẫn thẩm mỹ
CHỈNH HÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

手術

A

しゅじゅつ
Mổ; sự phẫu thuật
THỦ THUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

美しい

A

うつくしい
Đẹp; ưa nhìn; có duyên; xinh
MỸ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

男性

A

だんせい
Đàn ông
NAM TÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

親友

A

しんゆう
Bạn thân
THÂN HỮU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

争う

A

あらそう
Gây gổ; cãi nhau; chiến tranh
TRANH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

タレント

A

Tài năng trẻ; ngôi sao mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

聴く

A

きく
Nghe; lắng nghe
THÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

エアコン

A

Máy điều hòa không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

効く

A

きく
Có tác dụng; có hiệu quả
HIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

家事

A

かじ
Công việc gia đình; việc nội trợ
GIA SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

騒ぐ

A

さわぐ
Gây ồn ào; làm huyên náo
TAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

活躍

A

かつやく
Hoạt động;activity
HỌAT DŨNG(DƯỢC)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

録画

A

ろくが
Sự ghi hình, quay video
LỤC HỌA, HOẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

大国

A

たいこく
Nước lớn; cường quốc
ĐẠI QUỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

たっぷり

A

Đầy ắp, đầy tràn; đầy đủ;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

予報

A

よほう
Dự báo
DỰ BÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

脱ぐ

A

ぬぐ
Cởi (quần áo, giày); bỏ (mũ)
THÓAT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

皮膚病

A

ひふびょう
Bệnh ngoài da
BÌ PHU BỆNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

受験生

A

じゅけんせい
Thí sinh dự thi
THỤ NGHIỆM SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

酔っ払う

A

よっぱらう
Say rượu
TÚY PHẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

直前

A

ちょくぜん
Ngay trước khi
TRỰC TIỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

程度

A

ていど
Mức độ, Trình độ
TRÌNH ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

挙げる

A

あげる
Nâng lên, đỡ lên, đưa ra (ví dụ)
CỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

比較する

A

ひかくする
So sánh
TỶ GIẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

慣用的

A

かんようてき
Thành ngữ
QUÁN DỤNG ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

作物

A

さくもつ
Hoa màu, cây trồng
TÁC VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

渋谷

A

しぶや
Tên riêng
SÁP CỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

A

まち
Phố phường, khu
NHAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

都心

A

としん
Trung tâm thành phố
ĐÔNG TĂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

外見

A

がいけん
Bề ngoài
NGOẠI KIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

良子

A

よしこ
Tên riêng
LƯƠNG TỬ, TÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

町内会

A

ちょうないかい
Hội nghị thành phố
THĨNH NỘI HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

羨ましい

A

Thèm muốn, ghen tỵ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

観光客

A

かんこうきゃく
Khách du lịch
QUAN QUANG KHÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

落ち込む

A

おちこむ
Buồn bã, suy sụp
LẠC VÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

気分

A

きぶん
Tâm tình; tâm tư; tinh thần
KHÍ PHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

講演

A

こうえん
Bài giảng; bài nói chuyện
GIẢNG DIỄN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

燃える

A

もえる
Cháy, đốt, nung nóng
NHIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

A

もも
Quả đào
ĐÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

初心者

A

しょしんしゃ
Người bắt đầu, người mới học
SƠ TĂM GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

余裕

A

よゆう
Phần dư, phần thừa ra.
DƯ DỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

輸出額

A

ゆしゅつがく
Doanh số xuất khẩu
DU XUẤT NGẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

A

おく
100 triệu
ỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

ドル

A

Đô la

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

前年

A

ぜんねん
Năm trước
TIỀN NIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

喫煙者

A

きつえんしゃ
Người hút thuốc
KHIẾT YÊN GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

非喫煙者

A

ひきつえんしゃ
Người không hút thuốc
PHI KHIẾT YÊN GIẢ

82
Q

肺がん

A

はいがん
Ung thư phổi
PHẾ

83
Q

A

りつ
Tỷ lệ
SUẤT

84
Q

罹る

A

Bị (bệnh)

85
Q

収入

A

しゅうにゅう
Thu nhập
THU NHẬP

86
Q

支出

A

ししゅつ
Mức chi ra
CHI XUẤT

87
Q

万能

A

まんのう
Toàn năng; vạn năng
VẠN NĂNG

88
Q

活動的な

A

かつどうてきな
Năng động
HỌAT ĐỘNG ĐÍCH

89
Q

内向的な

A

ないこうてきな
Sống nội tâm; hướng nội
NỘI HƯỚNG ĐÍCH

90
Q

どちらかというと

A

Nói gì thì nói

91
Q

海側

A

かいがわ
Bờ biển
HẢI TRẮC

92
Q

大雪

A

おおゆき
Tuyết rơi dày
ĐẠI TUYẾT

93
Q

太平洋

A

たいへいよう
Thái bình dương
THÁI BÌNH DƯƠNG

94
Q

晴天

A

せいてん
Trời quang đãng
TÌNH THIÊN

95
Q

メディア

A

Phương tiện truyền thông

96
Q

一方的

A

いっぽうてき
Phiến diện
NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH

97
Q

発信

A

はっしん
Truyền tín hiệu; phát đi
PHÁT TÍN

98
Q

人手不足

A

ひとでぶそく
Sự thiếu nhân lực
NHÂN THỦ BẤT TÚC

99
Q

相変わらず

A

あいかわらず
Như bình thường; như mọi khi
TƯƠNG, TƯỚNG BIẾN

100
Q

若者

A

わかもの
Người trẻ tuổi
NHƯỢC GIẢ

101
Q

読書離れ

A

どくしょばなれ
Không ham thích đọc sách
ĐỘC GIẢ LY

102
Q

俳優

A

はいゆう
Diễn viên
BÀI ƯU

103
Q

出演する

A

しゅつえんする
Trình diễn; xuất hiện
XUẤT DIỄN

104
Q

活躍

A

かつやく
Hoạt động nổi bật, tích cực
HỌAT DŨNG(DƯỢC)

105
Q

一人暮らし

A

ひとりくらし
Sống một mình
NHẤT NHÂN MỘ

106
Q

面倒

A

めんどう
Phiền hà; quấy rầy; khó khăn; trở ngại
DIỆN ĐẢO

107
Q

設備

A

せつび
Trang thiết bị
THIẾT BỊ

108
Q

利点

A

りてん
Điểm có lợi
LỢI ĐIỂM

109
Q

授業料

A

じゅぎょうりょう
Tiền học phí
THỤ NGHIỆP LIỆU

110
Q

楽器

A

がっき
Nhạc cụ
NHẠC, LẠC KHÍ

111
Q

演奏する

A

えんそうする
Diễn tấu; trình diễn (âm nhạc)
DIỄN TẤU, TÂU

112
Q

A

ぎゃく
Ngược lại; tương phản; trái ngược
NGHỊCH

113
Q

地域

A

ちいき
Khu vực; vùng
ĐỊA VỰC

114
Q

じっくり

A

Kỹ lưỡng; kỹ càng; thong thả

115
Q

南側

A

みなみがわ
Bờ phía nam
NAM TRẮC

116
Q

北側

A

きたがわ
Bờ phía bắc
BẮC TRẮC

117
Q

住宅街

A

じゅうたくがい
Khu dân cư
TRÚ TRẠCH NHAI

118
Q

正月

A

しょうがつ
Năm mới; Tết
CHÍNH NGUYỆT

119
Q

A

とう
Đảng (chính trị)
ĐẢNG

120
Q

法案

A

ほうあん
Dự luật
PHÁP ÁN

121
Q

賛成する

A

さんせいする
Tán thành
TÁN THÀNH

122
Q

全面的

A

ぜんめんてきな
Mang tính toàn diện
TÒAN DIỆN ĐÍCH

123
Q

田舎暮らし

A

いなかくらし
Sống ở nông thôn
ĐIỀN XÁ MỘ

124
Q

観光地

A

かんこうち
Địa điểm du lịch, ngắm cảnh
QUAN QUANG ĐỊA

125
Q

例年

A

れいねん
Thường niên
LỆ NIÊN

126
Q

委員会

A

いいんかい
Ủy viên công chức chính phủ
ỦY VIÊN HỘI

127
Q

施設

A

しせつ
Thiết bị, cơ sở vật chất
THI, THÍ THIẾT

128
Q

後半

A

こうはん
Hiệp hai; nửa sau
HẬU BÁN

129
Q

平ら

A

たいら
Bằng phẳng
BÌNH

130
Q

山歩き

A

やまあるき
Leo núi, hiking
SƠN BỘ

131
Q

常に

A

つねに
Lúc nào cũng, luôn luôn
THƯỜNG

132
Q

与える

A

あたえる
Gây ra;ban tặng; thưởng
DƯ, DỰ

133
Q

感覚

A

かんかく
Cảm giác
CẢM GIÁC

134
Q

辺り

A

あたり
Khu vực xung quanh
BIÊN

135
Q

中心部

A

ちゅうしんぶ
Phần trung tâm
TRUNG, TRÚNG TĂM BỘ

136
Q

家賃

A

やちん
Tiền thuê nhà
GIA NHẤN

137
Q

話題

A

わだい
Chủ đề, đề tài
THOẠI ĐỀ

138
Q

慌ただしい

A

あわただしい
Bận rộn, bận túi bụi
HỎANG

139
Q

酔っ払う

A

よっぱらう
Say rượu
TÚY PHẤT

140
Q

才能

A

さいのう
Tài năng, năng khiếu
TÀI NĂNG

141
Q

芸術家

A

げいじゅつか
Nghệ thuật gia, người làm nghệ thuật
NGHỆ THUẬT GIA

142
Q

地位

A

ちい
Địa vị
ĐỊA VỊ

143
Q

飼う

A

かう
Chăn, nuôi
TỰ

144
Q

動機

A

どうき
Động cơ
ĐỘNG CƠ

145
Q

迷う

A

まよう
Lúng túng, lạc lối , lạc đường

146
Q

繰り返する

A

くりかえする
Lặp đi lặp lại
TẢO PHẢN

147
Q

交通整理

A

こうつうせいり
Chỉnh đốn giao thông
GIAO THÔNG CHỈNH LÝ

148
Q

雑誌

A

ざっし
Tạp chí
TẠP CHÍ

149
Q

積む

A

つむ
Chất, xếp, chồng chất
TÍCH

150
Q

電器

A

でんき
Đồ điện
ĐIỆN KHÍ

151
Q

牛乳

A

ぎゅうにゅう
Sữa bò
NGƯU NHŨ

152
Q

切符

A

きっぷ

THIẾT PHÙ

153
Q

面接

A

めんせつ
Phỏng vấn
DIỆN TIẾP

154
Q

展示会

A

てんじかい
Cuộc triển lãm, cuộc trưng bày
TRIỂN THỊ HỘI

155
Q

適当

A

てきとう
Tương thích,phù hợp
THÍCH ĐANG, ĐƯƠNG

156
Q

開催

A

かいさい
Tổ chức
KHAI THÔI

157
Q

貯金

A

ちょきん
Tiết kiệm tiền
TRỮ KIM

158
Q

減る

A

へる
Suy giảm, giảm bớt
GIẢM

159
Q

超高齢化社会になる

A

ちょうこうれいかしゃかいになる
Xã hội có xu hướng già đi (tỉ lệ người cao tuổi cao)
SIÊU CAO LINH HÓA XÃ HỘI

160
Q

景気

A

けいき
Tình hình kinh tế
CẢNH KHÍ

161
Q

回復する

A

かいふくする
Hồi phục, khôi phục
HỒI PHỤC

162
Q

アトラクション

A

Chương trình văn nghệ

163
Q

遊園地

A

ゆうえんち
Khu vực vui chơi, khu vực giải trí
DU VIÊN ĐỊA

164
Q

戻る

A

もどる
Quay lại, trở lại
LỆ

165
Q

不況

A

ふきょう
Kinh tế suy thoái
BẤT HUỐNG

166
Q

厳しい

A

きびしい
Hà khắc, khắt khe
NGHIÊM

167
Q

狭い

A

せまい
Chật hẹp
HIỆP

168
Q

やっばり

A

やっばり
Đương nhiên, rõ ràng
THỈ TRƯƠNG

169
Q

変化

A

へんか
Thay đổi
BIẾN HÓA

170
Q

A


Lưng
BÔ?I, BỘI

171
Q

教育費

A

きょういくひ
Chi phí đào tạo, nuôi dưỡng
GIÁO DỤC PHÍ

172
Q

年寄り

A

としより
Người già
NIÊN KÝ

173
Q

体力

A

たいりょく
Thể lực, sức khỏe
THỂ LỰC

174
Q

低下

A

ていか
Giảm, kém đi, suy giảm
ĐÊ HẠ

175
Q

記憶力

A

きおくりょく
Trí nhớ
KÝ ỨC LỰC

176
Q

衰える

A

おとろえる
Yếu đi, suy nhược, suy tàn
SUY

177
Q

近付く

A

ちかづく
Gần tới, gần đến
CÂ?N PHÓ

178
Q

何だか

A

なんだか
Không hiểu vì sao , không hiểu sao

179
Q

わくわくする

A

Hồi hộp

180
Q

高齢

A

こうれい
Cao tuổi
CAO LINH

181
Q

減少

A

げんしょう
Suy giảm, giảm bớt
GIẢM THIỂU, THIẾU

182
Q

A

まち
Phố phưởng, phố xá
NHAI

183
Q

活気

A

かっき
Sự hoạt bát, sự sôi nổi, đầy sức sống
HỌAT KHÍ

184
Q

様子

A

ようす
Trạng thái
DẠNG TỬ, TÝ

185
Q

向ける

A

むける
Hướng về phía, phù hợp với
HƯỚNG

186
Q

辞める

A

やめる
Nghỉ (việc)
TỪ

187
Q

対比する

A

たいひする
So sánh
ĐỐI TỶ

188
Q

対照

A

たいしょう
Sự đối chiếu
ĐỐI CHIẾU

189
Q

A

めん
Khía cạnh; phương diện
DIỆN

190
Q

都会

A

とかい
Thành thị; thành phố
ĐÔHỘI

191
Q

芸術家

A

げいじゅつか
Nghệ thuật gia, người làm nghệ thuật
NGHỆ THUẬT GIA

192
Q

地位

A

ちい
Địa vị
ĐỊA VỊ

193
Q

飼う

A

かう
Chăn, nuôi
TỰ

194
Q

動機

A

どうき
Động cơ
ĐỘNG CƠ

195
Q

迷う

A

まよう
Lúng túng, lạc lối , lạc đường

196
Q

繰り返する

A

くりかえする
Lặp đi lặp lại
TẢO PHẢN

197
Q

交通整理

A

こうつうせいり
Chỉnh đốn giao thông
GIAO THÔNG CHỈNH LÝ

198
Q

雑誌

A

ざっし
Tạp chí
TẠP CHÍ

199
Q

積む

A

つむ
Chất, xếp, chồng chất
TÍCH

200
Q

電器

A

でんき
Đồ điện
ĐIỆN KHÍ