Chapter 03 Flashcards
材料
ざいりょう
Vật liệu, nguyên liệu
TÀI LIỆU
全く
まったく
Toàn bộ, tất cả
TÒAN
調査
ちょうさ
Sự điều tra
ĐIỀU, ĐIỆU TRA
信用
しんよう
Lòng tin; sự tin tưởng;
TÍN DỤNG
冷たい
つめたい
Lạnh, lạnh lùng
LÃNH
田舎
いなか
Quên hương, nông thôn
ĐIỀN XÁ
極端
きょくたん
Cực đoan
CỰC ĐOAN
現代
げんだい
Hiện nay, hiên đại
HIỆN ĐẠI
大企業
だいきぎょう
Doanh nghiệp lớn
ĐẠI XÍ NGHIỆP
覚える
おぼえる
Thuộc, nhớ
GIÁC
記憶
きおく
Trí nhớ, ký ức
KÝ ỨC
周囲
しゅうい
Chu vi, vùng chung quanh
CHU VI
風穴
かざあな
Lỗ thủng, lối thoát, giải pháp
PHONG HUYỆT
真夏
まなつ
Giữa mùa hè
CHÂN HẠ
精神
せいしん
Tinh thần;tâm chí
TINH THẦN
酸性雨
さんせいう
Mưa acid
TOAN TÍNH, TÁNH VŨ
年金
ねんきん
Tiền trợ cấp hưu hàng năm
NIÊN KIM
本来
ほんらい
Từ trước tới nay; từ lúc bắt đầu
BẢN LAI
段差
だんさ
Chỗ lồi lên, dốc
ĐOẠN SAI
自然
しぜん
Tự nhiên
TỰ NHIÊN
開発
かいはつ
Phát triển
KHAI PHÁT
破壊
はかい
Phá hủy
PHÁ HOẠI
運動
うんどう
Vận động, chơi thể thao
VẬN ĐỘNG
迷惑
めいわく
Quấy rầy, làm phiền
MÊ HOẶC
実行
じっこう
Thi hành, chấp hành
THỰC HÀNH, HÀNG, HẠNH
転勤
てんきん
Chuyển chỗ làm
CHUYỂN CẦN
海外生活
かいがいせいかつ
Cuộc sống ở nước ngoài
HẢI NGOẠI SINH HỌAT
合う
あう
Hợp, phù hợp
HỢP
優勝
ゆうしょう
Vô địch
ƯU THẮNG
倍
ばい
Lần
BỘI
借金
しゃっきん
Tiền mượn, tiền vay
TÁ KIM
親戚
しんせき
Bà con thân thuộc; họ hàng
THÂN THÍCH
亡く
なく
Chết
VONG
整形
せいけい
Giải phẫn thẩm mỹ
CHỈNH HÌNH
手術
しゅじゅつ
Mổ; sự phẫu thuật
THỦ THUẬT
美しい
うつくしい
Đẹp; ưa nhìn; có duyên; xinh
MỸ
男性
だんせい
Đàn ông
NAM TÍNH
親友
しんゆう
Bạn thân
THÂN HỮU
争う
あらそう
Gây gổ; cãi nhau; chiến tranh
TRANH
タレント
Tài năng trẻ; ngôi sao mới
聴く
きく
Nghe; lắng nghe
THÍNH
エアコン
Máy điều hòa không khí
効く
きく
Có tác dụng; có hiệu quả
HIỆU
家事
かじ
Công việc gia đình; việc nội trợ
GIA SỰ
騒ぐ
さわぐ
Gây ồn ào; làm huyên náo
TAO
活躍
かつやく
Hoạt động;activity
HỌAT DŨNG(DƯỢC)
録画
ろくが
Sự ghi hình, quay video
LỤC HỌA, HOẠCH
大国
たいこく
Nước lớn; cường quốc
ĐẠI QUỐC
たっぷり
Đầy ắp, đầy tràn; đầy đủ;
予報
よほう
Dự báo
DỰ BÁO
脱ぐ
ぬぐ
Cởi (quần áo, giày); bỏ (mũ)
THÓAT
皮膚病
ひふびょう
Bệnh ngoài da
BÌ PHU BỆNH
受験生
じゅけんせい
Thí sinh dự thi
THỤ NGHIỆM SINH
酔っ払う
よっぱらう
Say rượu
TÚY PHẤT
直前
ちょくぜん
Ngay trước khi
TRỰC TIỀN
程度
ていど
Mức độ, Trình độ
TRÌNH ĐỘ
挙げる
あげる
Nâng lên, đỡ lên, đưa ra (ví dụ)
CỬ
比較する
ひかくする
So sánh
TỶ GIẢO
慣用的
かんようてき
Thành ngữ
QUÁN DỤNG ĐÍCH
作物
さくもつ
Hoa màu, cây trồng
TÁC VẬT
渋谷
しぶや
Tên riêng
SÁP CỐC
街
まち
Phố phường, khu
NHAI
都心
としん
Trung tâm thành phố
ĐÔNG TĂM
外見
がいけん
Bề ngoài
NGOẠI KIẾN
良子
よしこ
Tên riêng
LƯƠNG TỬ, TÝ
町内会
ちょうないかい
Hội nghị thành phố
THĨNH NỘI HỘI
羨ましい
Thèm muốn, ghen tỵ
観光客
かんこうきゃく
Khách du lịch
QUAN QUANG KHÁCH
落ち込む
おちこむ
Buồn bã, suy sụp
LẠC VÀO
気分
きぶん
Tâm tình; tâm tư; tinh thần
KHÍ PHÂN
講演
こうえん
Bài giảng; bài nói chuyện
GIẢNG DIỄN
燃える
もえる
Cháy, đốt, nung nóng
NHIÊN
桃
もも
Quả đào
ĐÀO
初心者
しょしんしゃ
Người bắt đầu, người mới học
SƠ TĂM GIẢ
余裕
よゆう
Phần dư, phần thừa ra.
DƯ DỤ
輸出額
ゆしゅつがく
Doanh số xuất khẩu
DU XUẤT NGẠCH
億
おく
100 triệu
ỨC
ドル
Đô la
前年
ぜんねん
Năm trước
TIỀN NIÊN
喫煙者
きつえんしゃ
Người hút thuốc
KHIẾT YÊN GIẢ