Chapter 01 Flashcards
一緒に
いっしょに
Cùng lúc, cùng nhau
NHẤT TỰ
行儀
ぎょうぎ
Cách cư xử
HÀNH, HÀNG, HẠNH NGHI
メモを取る
メモをとる
Ghi chép, ghi nhớ
THỦ
一方
いっぽう
Một mặt/mặt khác
NHẤT PHƯƠNG
話し合い
はなしあい
Thảo luận
THOẠI HỢP
戦い
たたかい
Chiến đấu
CHIẾN
続ける
つづける
Tiếp tục
TỤC
整備
せいび
Điều chỉnh, chỉnh sửa
CHỈNH BỊ
近代化
きんだいか
Hiện đại hóa
CÂ?N ĐẠI HÓA
政府
せいふ
Chính phủ
CHÍNH PHỦ
政策
せいさく
Chính sách
CHÍNH SÁCH
撤退する
てったいする
Rút lui, rút khỏi
TRIỆT THÓAI
減らす
へらす
Cắt bớt, thu nhỏ, làm giảm
GIẢM
シャッターを切る
シャッターをきる
Bấm nút (chụp hình)
THIẾT
話しかける
はなしかける
Bắt chuyện
THOẠI
元々
もともと
Vốn dĩ, nguyên là
NGUYÊN
黙る
だまる
Giữ yên lặng
MẶC
原稿
げんこう
Bản thảo, bản nháp
NGUYÊN CẢO
穴
あな
Hầm, hố, hang, hốc
HUYỆT
掘る
ほる
Đào, xới
QUẬT
土砂崩れ
どしゃくずれ
Sự lở đất
THỔ SA BĂNG
崩れる
くずれる
Đổ, sập, sụp
BĂNG
或いは
Hoặc, hoặc là
話し手
はなして
Người nói
THOẠI THỦ
感じ
かんじ
Cảm giác
CẢM
以外
いがい
Ngoại trừ, ngoại lệ
DĨ NGOẠI
驚き
おどろき
Ngạc nhiên
KINH
意思
いし
Ý chí
Ý TƯ
携帯
けいたい
Di động
HUỀ ĐỚI, ĐÁI
鳴る
なる
Reng, rung (chuông đt)
MINH
金庫
きんこ
Két sắt, két bạc
KIM KHỐ
非常ベル
ひじょうベル
Chuông báo động
PHI THƯỜNG
腹
はら
Bụng
PHÚC
腹が立つ
はらがたつ
Phát tức
PHÚC LẬP
代金
だいきん
Tiền hàng, thanh toán
ĐẠI KIM
レジ
Máy tính tiền
互い
たがい
Lẫn nhau, qua lại
HỖ
助け合う
たすけあう
Hợp tác giúp đỡ lẫn nhau
TRỢ HỢP
下ろす
おろす
Rút (tiền), hạ xuống, cho xuống, hạ (buồm)
HẠ
思い浮かべる
おもいうかべる
Nhớ lại, hồi tưởng lại
TƯ PHÙ
卒業
そつぎょう
Tốt nghiệp
TỐT, THỐT NGHIỆP
弁当
べんとう
Cơm hộp
BIỆN ĐANG, ĐƯƠNG
準備
じゅんび
Chuẩn bị
CHUẨN BỊ
置き換える
おきかえる
Thay thế
TRỊ HOÁN
例文
れいぶん
Mẫu câu
LỆ VĂN
接続
せつぞく
Kết nối
TIẾP TỤC
注目
ちゅうもく
Chú ý, để ý đến
CHÚ MỤC
映画
えいが
Phim
HỌA DIỆN
涙
なみだ
Nước mắt
LỆ
暫く
しばらく
Một chút, một lát
TẠM
海外旅行
かいがいりょこう
Du lịch nước ngoài
HẢI NGOẠI LỮ HÀNH
就職
しゅうしょく
Hoạt động tìm việc, nhậm chức
TỰU CHỨC
夕方
ゆうがた
Hoàng hôn, chiều tối
TỊCH PHƯƠNG
際
さい
Khi
TẾ
抜く
ぬく
Rút, nhổ, lược, bỏ
BẠT
デジカメ
Máy ảnh kỹ thuật số
調整する
ちょうせいする
Sự điều chỉnh
ĐIỀU CHỈNH
仕上がる
しあがる
Hoàn thành, rửa (phim)
SĨ THƯỢNG
希望
きぼう
Kì vọng, hi vọng
HI VỌNG
取引先
とりひきさき
Khách hàng
THỦ DẪN TIÊN
挨拶
Chào hỏi
焼き鳥屋
やきとりや
Tiệm gà nướng
THIÊU ĐIỂU Ốc
電卓
でんたく
Máy tính
ĐIỆN TRÁC
訪ねる
たずねる
Ghé thăm, hỏi thăm, viếng thăm
PHỎNG, PHÓNG
場面
ばめん
Bối cảnh, thời điểm
TRƯỜNG DIỆN
新婚
しんこん
Tân hôn
TÂN HÔN
ほやほや
Tươi, mới
改札口
かいさつぐち
Cửa soát vé
CẢI TRÁT KHẨU
邪魔する
じゃます
Quấy rầy
TÀ MA
慣用的な表現
かんようてきなひょうげん
Những mẫu câu thường dùng
QUÁN DỤNG ĐÍCH BIỂU HIỆN
不動産屋
ふどうさんや
Nhà bất động sản
BẤT ĐỘNG SẢN Ốc
高校時代
こうこうじだい
Thời cấp 3
CAO HIỆU THỜI ĐẠI
起こす
おこす
Đánh thức
KHỞI
利用する
りようする
Sử dụng, vận dụng
LỢI DỤNG
南口
みなみぐち
Cửa phía nam
NAM KHẨU
クリーニング
Giặt, ủi
薄い
うすい
Mỏng
BẠC
申し込み
もうしこみ
Đăng kí
THÂU NHẬP
漫画
まんが
Truyện tranh
MẠN HỌA
レジ
Máy tính tiền
他の
ほかの
Khác
THA
降ろす
おろす
Xuống (xe)
GIÁNG
卸す
おろす
Buôn bán sỉ
TÁ
卒業する
そつぎょうする
Tốt nghiệp
TỐT NGHIỆP
都合
つごう
Tình huống, điều kiện
ĐÔNG HỢP
機会
きかい
Cơ hội
CƠ HỘI
返す
かえす
Trả lại
PHẢN
コンビニ
Cửa hàng tiện lợi (コンビニエンスストア)