Chapter 01 Flashcards

1
Q

一緒に

A

いっしょに
Cùng lúc, cùng nhau
NHẤT TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

行儀

A

ぎょうぎ
Cách cư xử
HÀNH, HÀNG, HẠNH NGHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

メモを取る

A

メモをとる
Ghi chép, ghi nhớ
THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

一方

A

いっぽう
Một mặt/mặt khác
NHẤT PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

話し合い

A

はなしあい
Thảo luận
THOẠI HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

戦い

A

たたかい
Chiến đấu
CHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

続ける

A

つづける
Tiếp tục
TỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

整備

A

せいび
Điều chỉnh, chỉnh sửa
CHỈNH BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

近代化

A

きんだいか
Hiện đại hóa
CÂ?N ĐẠI HÓA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

政府

A

せいふ
Chính phủ
CHÍNH PHỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

政策

A

せいさく
Chính sách
CHÍNH SÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

撤退する

A

てったいする
Rút lui, rút khỏi
TRIỆT THÓAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

減らす

A

へらす
Cắt bớt, thu nhỏ, làm giảm
GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

シャッターを切る

A

シャッターをきる
Bấm nút (chụp hình)
THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

話しかける

A

はなしかける
Bắt chuyện
THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

元々

A

もともと
Vốn dĩ, nguyên là
NGUYÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

黙る

A

だまる
Giữ yên lặng
MẶC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

原稿

A

げんこう
Bản thảo, bản nháp
NGUYÊN CẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

あな
Hầm, hố, hang, hốc
HUYỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

掘る

A

ほる
Đào, xới
QUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

土砂崩れ

A

どしゃくずれ
Sự lở đất
THỔ SA BĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

崩れる

A

くずれる
Đổ, sập, sụp
BĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

或いは

A

Hoặc, hoặc là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

話し手

A

はなして
Người nói
THOẠI THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

感じ

A

かんじ
Cảm giác
CẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

以外

A

いがい
Ngoại trừ, ngoại lệ
DĨ NGOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

驚き

A

おどろき
Ngạc nhiên
KINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

意思

A

いし
Ý chí
Ý TƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

携帯

A

けいたい
Di động
HUỀ ĐỚI, ĐÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

鳴る

A

なる
Reng, rung (chuông đt)
MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

金庫

A

きんこ
Két sắt, két bạc
KIM KHỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

非常ベル

A

ひじょうベル
Chuông báo động
PHI THƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

A

はら
Bụng
PHÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

腹が立つ

A

はらがたつ
Phát tức
PHÚC LẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

代金

A

だいきん
Tiền hàng, thanh toán
ĐẠI KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

レジ

A

Máy tính tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

互い

A

たがい
Lẫn nhau, qua lại
HỖ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

助け合う

A

たすけあう
Hợp tác giúp đỡ lẫn nhau
TRỢ HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

下ろす

A

おろす
Rút (tiền), hạ xuống, cho xuống, hạ (buồm)
HẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

思い浮かべる

A

おもいうかべる
Nhớ lại, hồi tưởng lại
TƯ PHÙ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

卒業

A

そつぎょう
Tốt nghiệp
TỐT, THỐT NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

弁当

A

べんとう
Cơm hộp
BIỆN ĐANG, ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

準備

A

じゅんび
Chuẩn bị
CHUẨN BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

置き換える

A

おきかえる
Thay thế
TRỊ HOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

例文

A

れいぶん
Mẫu câu
LỆ VĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

接続

A

せつぞく
Kết nối
TIẾP TỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

注目

A

ちゅうもく
Chú ý, để ý đến
CHÚ MỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

映画

A

えいが
Phim
HỌA DIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

A

なみだ
Nước mắt
LỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

暫く

A

しばらく
Một chút, một lát
TẠM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

海外旅行

A

かいがいりょこう
Du lịch nước ngoài
HẢI NGOẠI LỮ HÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

就職

A

しゅうしょく
Hoạt động tìm việc, nhậm chức
TỰU CHỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

夕方

A

ゆうがた
Hoàng hôn, chiều tối
TỊCH PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

A

さい
Khi
TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

抜く

A

ぬく
Rút, nhổ, lược, bỏ
BẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

デジカメ

A

Máy ảnh kỹ thuật số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

調整する

A

ちょうせいする
Sự điều chỉnh
ĐIỀU CHỈNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

仕上がる

A

しあがる
Hoàn thành, rửa (phim)
SĨ THƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

希望

A

きぼう
Kì vọng, hi vọng
HI VỌNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

取引先

A

とりひきさき
Khách hàng
THỦ DẪN TIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

挨拶

A

Chào hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

焼き鳥屋

A

やきとりや
Tiệm gà nướng
THIÊU ĐIỂU Ốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

電卓

A

でんたく
Máy tính
ĐIỆN TRÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

訪ねる

A

たずねる
Ghé thăm, hỏi thăm, viếng thăm
PHỎNG, PHÓNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

場面

A

ばめん
Bối cảnh, thời điểm
TRƯỜNG DIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

新婚

A

しんこん
Tân hôn
TÂN HÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

ほやほや

A

Tươi, mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

改札口

A

かいさつぐち
Cửa soát vé
CẢI TRÁT KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

邪魔する

A

じゃます
Quấy rầy
TÀ MA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

慣用的な表現

A

かんようてきなひょうげん
Những mẫu câu thường dùng
QUÁN DỤNG ĐÍCH BIỂU HIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

不動産屋

A

ふどうさんや
Nhà bất động sản
BẤT ĐỘNG SẢN Ốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

高校時代

A

こうこうじだい
Thời cấp 3
CAO HIỆU THỜI ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

起こす

A

おこす
Đánh thức
KHỞI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

利用する

A

りようする
Sử dụng, vận dụng
LỢI DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

南口

A

みなみぐち
Cửa phía nam
NAM KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

クリーニング

A

Giặt, ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

薄い

A

うすい
Mỏng
BẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

申し込み

A

もうしこみ
Đăng kí
THÂU NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

漫画

A

まんが
Truyện tranh
MẠN HỌA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

レジ

A

Máy tính tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

他の

A

ほかの
Khác
THA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

降ろす

A

おろす
Xuống (xe)
GIÁNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

卸す

A

おろす
Buôn bán sỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

卒業する

A

そつぎょうする
Tốt nghiệp
TỐT NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

都合

A

つごう
Tình huống, điều kiện
ĐÔNG HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

機会

A

きかい
Cơ hội
CƠ HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

返す

A

かえす
Trả lại
PHẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

コンビニ

A

Cửa hàng tiện lợi (コンビニエンスストア)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

寄る

A

よる
Ghé qua

90
Q

報告書

A

ほうこくしょ
Bản báo cáo
BÁO CÁO THƯ

91
Q

友人

A

ゆうじん
Người bạn
HỮU NHÂN

92
Q

欠伸

A

あくび
Ngáp
KHUYẾT THÂN

93
Q

睨む

A

Liếc, lườm

94
Q

もともと

A

元々
Vốn dĩ, nguyên là
NGUYÊN

95
Q

もともと

A

Vốn dĩ, nguyên là

96
Q

戦う

A

たたかう
Chiến tranh
CHIẾN

97
Q

土砂

A

どしゃ
Đất và cát
THỔ SA

98
Q

赤ん坊

A

あかんぼう
Em bé sơ sinh
XÍCH PHƯỜNG

99
Q

ニコニコ

A

Cười tủm tỉm, Mỉm cười .

100
Q

夢中

A

むちゅう
Say sưa, đam mê.
MỘNG TRUNG, TRÚNG

101
Q

ウエイトレス

A

Chị hầu bàn

102
Q

瞬間

A

しゅんかん
Chốc lát, giây lát .
THUẤN GIAN, GIÁN

103
Q

粉々

A

こなごな
Từng mảnh nhỏ
PHẤN

104
Q

A

ゆか
Sàn nhà
SÀNG

105
Q

落ちる

A

おちる
Rớt, rơi, rụng
LẠC

106
Q

留守

A

るす
Sự vắng nhà .
LƯU THỦ, THÚ

107
Q

詳細

A

しょうさい
Một cách chi tiết, tường tận .
TƯỜNG TẾ

108
Q

注文

A

ちゅうもん
Đơn hàng, sự đặt hàng .
CHÚ VĂN

109
Q

当たり

A

あたり
Chính xác, Đúng, Trúng .
ĐANG, ĐƯƠNG

110
Q

打つ

A

うつ
Đánh, vỗ, đập, va
ĐẢ

111
Q

支払

A

しはらい
Sự chi trả .
CHI PHẤT

112
Q

リード

A

Sự bứt phá

113
Q

シュート

A

Cú sút bóng .

114
Q

同点

A

どうてん
Đồng điểm
ĐỒNG ĐiỂM

115
Q

ホームラン

A

Homerun - môn bóng chày

116
Q

戦争

A

せんそう
Chiến tranh
CHIẾN TRANH

117
Q

タイプ

A

Loại, kiểu (type)

118
Q

次第

A

しだい
Tùy theo, tùy thuộc, ngay khi
THỨ ĐỆ

119
Q

終了する

A

しゅうりょうする
Chấm dứt, kết thúc
CHUNG LIỄU

120
Q

過去

A

かこ
Quá khứ, qua, trước
OA(QUÁ) KHỬ, KHỨ

121
Q

気付く

A

きづく
Chú ý đến, để ý, để ý đến, lưu ý,nhận thấy
KHÍ PHÓ

122
Q

確認

A

かくにん
Sự xác nhận, sự khẳng định,sự phê chuẩn, sự chứng minh
XÁC NHẬN

123
Q

覚める

A

さめる
Tỉnh dậy, tỉnh giấc
GIÁC

124
Q

激闘

A

げきとう
Chiến đấu khốc liệt
KÍCH, KHÍCH ĐẤU

125
Q

一点差

A

いってんさ
Hơn 1 điểm
NHẤT ĐiỂM SAI

126
Q

勝利する

A

しょうりする
Chiến thắng, thắng cuộc
THẮNG LỢI

127
Q

真剣

A

しんけん
Nghiêm chỉnh, đúng đắn
CHÂN KiẾM

128
Q

決断

A

けつだん
Quyết đoán, quyết định
QUYẾT ĐÓAN

129
Q

後悔

A

こうかい
Ăn năn, hối hận
HẬU HỐI

130
Q

首になる

A

くび になる
Đuổi việc, sa thải
THỦ

131
Q

賞を取る

A

しょうをとる
Nhận phần thưởng
THƯỞNG THỦ

132
Q

念願

A

ねんがん
Tâm niệm, nguyện vọng, mong mỏi
NiỆM NGUYỆN

133
Q

感激

A

かんげき
Cảm kích, cảm động
CẢM KÍCH, KHÍCH

134
Q

金銭

A

きんせん
Tiền bạc
KIM TIỀN

135
Q

依頼する

A

いらいする
Nhờ vả
Y LẠI

136
Q

金銭問題

A

きんせんもんだい
Vấn đề tiền bạc, vấn đề tài chính
KIM TIỀN VẤN ĐỀ

137
Q

迷惑

A

めいわく
Sự quấy rầy, sự làm phiền
MÊ HOẶC

138
Q

散々

A

さんざん
Gay go, khốc liệt, dữ dội, buồn thảm
TẢN, TÁN

139
Q

借金

A

しゃっきん
Mựơn tiền, vay tiền
TÁ KIM

140
Q

説教

A

せっきょう
Thuyết giáo, thuyết đạo lý
THUYẾT GIÁO

141
Q

貸す

A

かす
Cho vay, cho mượn
THẢI

142
Q

頼む

A

たのむ
Yêu cầu,đề nghị, nhờ cậy
LẠI

143
Q

学部

A

がくぶ
Ngành học
HỌC BỘ

144
Q

悩む

A

なやむ
Lo lắng, buồn phiền
NÃO

145
Q

今回

A

こんかい
Lần này
KIM HỒI

146
Q

立候補

A

りっこうほ
Ra ứng cử
LẬP HẬU BỔ

147
Q

発表会

A

はっぴょうかい
Buổi biểu diễn, buổi ra mắt
PHÁT BIỂU HỘI

148
Q

傷める

A

いためる
Làm đau, gây thương tích
THƯƠNG

149
Q

緊張

A

きんちょう
Căng thẳng
KHẨN, CẨN TRƯƠNG

150
Q

倒れる

A

たおれる
Đổ, ngã, lăn ra bất tỉnh
ĐẢO

151
Q

悔しい

A

くやしい
Tức
HỐI

152
Q

単に

A

たんに
Đơn thuần, đơn giản
ĐƠN, ĐAN

153
Q

採用する

A

さいようする
Tuyển dụng, thuê
THẢI DỤNG

154
Q

商品

A

しょうひん
Hàng hóa, sản phầm
THƯƠNG PHẨM

155
Q

通信販売

A

つうしんはんばい
Buôn ban điện tử
THÔNG TÍN PHÁN MẠI

156
Q

相談する

A

そうだんする
Thảo luận
TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM

157
Q

A

けん
Vụ, trường hợp, vấn đề, việc
KIỆN

158
Q

決定

A

けってい
Quyết định
QUYẾT ĐỊNH

159
Q

変更する

A

へんこうする
Thay đổi, biến đổi
BiẾN CANH

160
Q

結論

A

けつろん
Kết luận, quyết định
KẾT LuẬN

161
Q

期待外れ

A

きたいはずれ
Thất vọng
KỲ ĐÃI NGOẠI

162
Q

A

くつ
Giày
NGOA

163
Q

回る

A

まわる
đi quanh, quay
HỒI

164
Q

電話口

A

でんわぐち
Ống nói của điện thoại
ĐiỆN THOẠI KHẨU

165
Q

責任者

A

せきにんしゃ
Người phụ trách
TRÁCH NHIỆM GIẢ

166
Q

効率

A

こうりつ
Hiệu suất, năng suất, năng lực
HIỆU SUẤT

167
Q

改革

A

かいかく
Cải cách
CẢI CÁCH

168
Q

不満

A

ふまん
Bất bình, bất mãn
BẤT MÃN

169
Q

残る

A

のこる
Còn lại, sót lại, còn
TÀN

170
Q

履歴書

A

りれきしょ
Bản lý lịch, CV
LÝ LỊCH THƯ

171
Q

受け取る

A

うけとる
Nhận, tiếp nhận
THỤ THỦ

172
Q

返事

A

へんじ
Sự trả lời, sự đáp lời
PHẢN SỰ

173
Q

大勢の人

A

おおぜいのひと
Nhiều người
ĐẠI THẾ NHÂN

174
Q

子猫

A

こねこ
Mèo con
TỬ, TÝ MIÊU

175
Q

飛び上がる

A

とびあがる
Nhảy lên
KHIÊU(PHI) THƯỢNG

176
Q

両親

A

りょうしん
Cha mẹ
LƯỠNG THÂN

177
Q

議論

A

ぎろん
Thảo luận, tranh luận
NGHỊ LuẬN

178
Q

重ねる

A

かさねる
Chồng lên, chất lên
TRỌNG, TRÙNG

179
Q

恐ろしい

A

おそろしい
Sợ, kinh khủng
KHỦNG

180
Q

大声

A

おおごえ
Giọng to, tiếng to
ĐẠI THANH

181
Q

成果

A

せいか
Thành quả
THÀNH QUẢ

182
Q

観戦

A

かんせん
Xem đá banh, bóng chày…
QUAN CHIẾN

183
Q

興奮

A

こうふん
Hưng phấn
HỨNG, HƯNG PHẤN

184
Q

放り投げる

A

ほうりなげる
Buông thả, vất bỏ, quăng bỏ
PHÓNG ĐẦU

185
Q

調査

A

ちょうさ
Điều tra
ĐiỀU, ĐiỆU TRA

186
Q

発表する

A

はっぴょうする
Phát biểu, thông báo
PHÁT BIỂU

187
Q

兄弟

A

きょうだい
Anh em
HUYNH ĐỆ

188
Q

大げんか

A

おおげんか
Cải nhau lớn
ĐẠI

189
Q

絶交

A

ぜっこう
Tuyệt giao, chấm dứt quan hệ
TUYỆT GIAO

190
Q

負ける

A

まける
Thua
PHỤ

191
Q

以来

A

いらい
Sau khi
DĨ LAI

192
Q

年賀状

A

ねんがじょう
Thiệp mừng năm mới
NIÊN HẠ TRẠNG

193
Q

やり取り

A

やりとり
Trao đổi
THỦ

194
Q

環境

A

かんきょう
Môi trường
HÒAN CẢNH

195
Q

シンポジウム

A

Hội nghị chuyên đề

196
Q

参加する

A

さんかする
Tham gia
TAM, THAM GIA

197
Q

暖房

A

だんぼう
Hệ thống sưởi, làm nóng
NÕAN PHÒNG

198
Q

軽い

A

かるい
Nhẹ
KHINH

199
Q

A


Bao tử
VỊ

200
Q

A

となり
Bên cạnh
LÂN

201
Q

覗く

A

Nhìn trộm, liếc nhìn

202
Q

夫婦

A

ふうふ
Vợ chồng
PHU PHỤ

203
Q

真っ最中

A

まっさいちゅう
Giữa lúc cao trào
CHÂN TỐI TRUNG, TRÚNG

204
Q

患者

A

かんじゃ
Bệnh nhân
HOẠN GIẢ

205
Q

助ける

A

たすける
Cứu giúp
TRỢ

206
Q

努力

A

どりょく
Nỗ lực
NỖ LỰC

207
Q

契約書

A

けいやくしょ
Hợp đồng
KHẾ ƯỚC THƯ

208
Q

実行

A

じっこう
Thực hiện, chấp hành
THỰC HÀNH, HÀNG, HẠNH

209
Q

べきだ

A

Phải (must)

210
Q

断わる

A

ことわる
Từ chối
ĐÓAN

211
Q

引き受ける

A

ひきうける
Đảm nhận, nhận ( công việc… )
DẪN THỤ

212
Q

責任

A

せきにん
Trách nhiệm
TRÁCH NHIỆM

213
Q

最後

A

さいご
Cuối cùng
TỐI HẬU

214
Q

全力

A

ぜんりょく
Toàn lực
TÒAN LỰC

215
Q

尽くす

A

つくす
Toàn tâm, toàn lực
TẬN

216
Q

代表

A

だいひょう
Đại biểu
ĐẠI BIỂU

217
Q

証拠

A

しょうこ
Chứng cứ
CHỨNG CỨ

218
Q

犯人

A

はんにん
Tội phạm
PHẠM NHÂN

219
Q

逮捕する

A

たいほする
Bắt giữ
ĐẤT BỘ

220
Q

食中毒

A

しょくちゅうどく
Ngộ độc thức ăn
THỰC TRUNG, TRÚNG ĐỘC

221
Q

刺身

A

さしみ
Gỏi cá / Sasimi
THÍCH THÂN

222
Q

指輪

A

ゆびわ
Nhẫn
CHỈ(SÁP, THÁP) LUÂN