Chapter 02 Flashcards

1
Q

大会

A

たいかい
Đại hội
ĐẠI HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

マラソン

A

Maratông, môn chạy đường dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

完走

A

かんそう
Chạy tới đích
HÒAN TẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

目指す

A

めざす
Hướng tới, nhắm tới
MỤC CHỈ(SÁP, THÁP)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

強調

A

きょうちょう
Sự nhấn mạnh
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) ĐiỀU, ĐiỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

健康

A

けんこう
Sức khoẻ, tình trạng sức khoẻ
KIỆN KHANG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

進学

A

しんがく
Học lên đại học, học lên cao học
TẤN, TIẾN HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

限る

A

かぎる
Giới hạn, hạn chế
HẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

贅沢

A

ぜいたく
Sự xa xỉ, xa hoa
TRẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

豊か

A

ゆたか
Phong phú, dư dật, giàu có
PHONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

味わう

A

あじわう
Nếm, thưởng thức, nhấm nháp
VỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

アドバイス

A

Lời khuyên, tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

成功

A

せいこう
Thành công
THÀNH CÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

無駄遣い

A

むだづかい
Sự lãng phí tiền , tiêu xài phung phí
VÔ THỒ KHIỂN. KHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

道路

A

どうろ
Con đường, con phố
ĐẠO LỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

フリー

A

Không mất tiền, được miễn phí, tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

不規則

A

ふきそく
Không có quy tắc
BẤT QUI TẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

覚悟する

A

かくごする
Chuẩn bị tinh thần, sẵn sàng
GIÁC NGỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

励ます

A

はげます
Cổ vũ, làm phấn khởi, khích lệ
LỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

無心

A

むしん
Sự vô tâm
VÔ TĂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

貧しい

A

まずしい
Điêu đứng, nghèo
BẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

真実

A

しんじつ
Chân thật, thật sự
CHÂN THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

出勤

A

しゅっきん
Sự đi làm, sự tới nơi làm việc
XUẤT CẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

当事者

A

とうじしゃ
Đương sự, người có liên quan
ĐANG, ĐƯƠNG SỰ GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

第三者

A

だいさんしゃ
Người thứ ba, người không liên quan
ĐỆ TAM GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

期待

A

きたい
Sự kỳ vọng, sự hy vọng
KỲ ĐÃI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

諦める

A

Từ bỏ, bỏ cuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

流す

A

ながす
Cho chảy đi, làm chảy đi
LƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

新幹線

A

しんかんせん
Tàu siêu tốc
TÂN CÁN TUYẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

引っ越し

A

ひっこし
Dọn nhà, chuyển chỗ ở
DẪN VIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

資格

A

しかく
Bằng cấp
TƯ CÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

眠気

A

ねむけ
Cơn buồn ngủ
MIÊN KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

選挙

A

せんきょ
Cuộc tuyển cử
THIÊN(TUYỂN) CỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

当選

A

とうせん
Đắc cử
ĐANG, ĐƯƠNG THIÊN(TUYỂN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

支持者

A

しじしゃ
Người ủng hộ
CHI TRÌ GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

応援

A

おうえん
Cổ vũ, ủng hộ
ỨNG VIỆN, VIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

怒る

A

おこる
Nổi giận
NỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

大型

A

おおがた
To lớn, quy mô lớn
ĐẠI HÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

大掃除

A

おおそうじ
Tổng vệ sinh
ĐẠI TẢO TRỪ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

意志

A

いし
Ý chí
Ý CHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

影響

A

えいきょう
Ảnh hưởng
ẢNH HƯỞNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

風邪

A

ふうじゃ
Bị cảm , trúng gió
PHONG TÀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

濡れる

A

Ướt đẫm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

家庭

A

かてい
Gia đình
GIA ĐÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

不満

A

ふまん
Bất mãn
BẤT MÃN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

後悔

A

こうかい
Hối hận, hối tiếc
HỐI CẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

ぐずぐずする

A

Lần chần, lưỡng lự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

お前

A

Mày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

A

Tao, tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

学ぶ

A

まなぶ
Học
HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

益々

A

ますます
Ngày càng
ÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

発達

A

はったつ
Sự phát triển
PHÁT ĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

路線

A

ろせん
Tuyến đường, lộ trình
LỘ TUYẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

最新

A

さいしん
Sự tối tân, mới nhất
TỐI TÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

上昇

A

じょうしょう
Sự tăng lên , sự tiến lên, tiến bộ
THƯỢNG THĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

著しい

A

いちじるしい
Đáng kể
TRƯỚC, TRỨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

気温

A

きおん
Nhiệt độ
KHÍ ÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

競技

A

きょうぎ
Cuộc thi đấu, thi đấu, thi đ
CẠNH KỸ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

一生懸命

A

いっしょうけんめい
Chăm chỉ, cần mẫn, cần cù
NHẤT SINH HUYỀN MẠNG, MỆNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

合格

A

ごうかく
Sự trúng tuyển, sự thành công,
HỢP CÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

機関

A

きかん
Cơ quan
CƠ QUAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

非常

A

ひじょう
Phi thường, cực kỳ, đặc biệt
PHI THƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

がっかり

A

Thất vọng, chán nản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

久しぶり

A

ひさしぶり
Lâu rồi ( không gặp)
CỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

長期

A

ちょうき
Thời gian dài, trường kỳ, dài
TRƯỜNG, TRƯỞNG KỲ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

評価

A

ひょうか
Sự đánh giá
BÌNH GIÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

一流

A

いちりゅう
Hạng nhất, hàng đầu, cao cấp
NHẤT LƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

さすが

A

Tốt, tuyệt, như mong đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

首都

A

しゅと
Thủ đô
THỦ ĐÔNG

70
Q

倒産

A

とうさん
Sự phá sản, sự không trả được
ĐẢO SẢN

71
Q

失う

A

うしなう
Mất, đánh mất, bị tước, lỡ, bỏ
THẤT

72
Q

勤める

A

つとめる
Làm việc, đảm nhiệm
CẦN

73
Q

二酸化炭素

A

にさんかたんそ
Khí các bô ních, CO2
NHỊ TÁN HÓA THAN TỐ

74
Q

増加

A

ぞうか
Sự gia tăng, sự thêm vào
TĂNG GIA

75
Q

引き続き

A

ひきつづき
tiếp tục, kế đến, tiep theo
DẪN TỤC

76
Q

言い訳

A

いいわけ
Biện hộ, phân trần, biện bạch
NGÔN DỊCH

77
Q

遅刻

A

ちこく
Sự muộn, sự đến muộn
TRÌ KHẮC

78
Q

目覚まし時計

A

めざましどけい
Đồng hồ báo thức
MỤC GIÁC

79
Q

当然な

A

とうぜんな
Đương nhiên, dĩ nhiên
ĐANG, ĐƯƠNG NHIÊN

80
Q

義務

A

ぎむ
Nghĩa vụ, bổn phận
NGHĨA VỤ

81
Q

決意

A

けつい
quyết định, quyết tâm
QUYẾT Ý

82
Q

プロ

A

Chuyên nghiệp

83
Q

温暖化

A

おんだんか
Ấm lên
ÔN NÕAN

84
Q

大幅に

A

おおはばに
Diện rộng
ĐẠI BỨC

85
Q

信号

A

しんごう
Đèn hiệu, đèn giao thông
TÍN HIỆU

86
Q

職場

A

しょくば
Nơi làm việc
CHỨC TRƯỜNG, TRÀNG

87
Q

定休日

A

ていきゅうび
Ngày nghỉ thường kì
ĐỊNH HƯU NHẬT

88
Q

通知

A

つうち
Sự thông báo, sự thông tri
THÔNG TRI, TRÍ

89
Q

告知

A

こくち
Chú ý, thông cáo
CÁO TRI, TRÍ

90
Q

工事中

A

こうじちゅう
Đang xây dựng, đang thi công
CÔNG SỰ TRUNG, TRÚNG

91
Q

協力

A

きょうりょく
Sự hợp tác, hợp tác
HIỆP LỰC

92
Q

好評

A

こうひょう
Tính phổ biến, được đánh giá cao
HẢO, HIẾU BÌNH

93
Q

上映

A

じょうえい
Chiếu phim, công chiếu
THƯỢNG ÁNH

94
Q

延長

A

えんちょう
Sự kéo dài
DIÊN TRƯỜNG, TRƯỞNG

95
Q

優勝

A

ゆうしょう
Vô địch
ƯU THẮNG

96
Q

離れ

A

はなれ
Rời xa, cách xa
LY

97
Q

旅する

A

たびする
Đi du lịch, du lịch, đi xa
LỮ

98
Q

被害

A

ひがい
Thiệt hại
BỊ HẠI

99
Q

王国

A

おうこく
Vương quốc,
VƯƠNG QUỐC

100
Q

最強

A

さいきょう
Mạnh nhất
TỐI CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)

101
Q

梅雨

A

つゆ
Mùa mưa
MAI VŨ

102
Q

時期

A

じき
Thời kỳ
THỜI, THÌ KỲ

103
Q

寝坊

A

ねぼう
Ngủ dậy muộn
TẨM PHƯỜNG

104
Q

遭う

A

あう
Gặp phải (tai nạn)
TAO

105
Q

渋滞

A

じゅうたい
Ùn tắc, kẹt xe
SÁP TRỆ

106
Q

直る

A

なおる
Được chữa, được sửa
TRỰC

107
Q

虫歯

A

むしば
Sâu răng, răng sâu
TRÙNG XỈ

108
Q

解ける

A

とける
Mở ra, cởi ra
GIẢI

109
Q

南極

A

なんきょく
Nam cực
NAM CỰC

110
Q

上昇

A

じょうしょう
Tăng lên, tiến bộ
THƯỢNG THĂNG

111
Q

満席

A

まんせき
Hết chỗ ngồi
MÃN TỊCH

112
Q

素晴らしい

A

すばらしい
Tuyệt vời, tráng lệ
TỐ TÌNH

113
Q

感動

A

かんどう
Cảm động
CẢM ĐỘNG

114
Q

目標

A

もくひょう
Mục tiêu
MỤC TIÊU

115
Q

合格

A

ごうかく
Trúng tuyển, thi đậu
HỢP CÁCH

116
Q

進む

A

すすむ
Tiến lên, tiến bộ
TẤN, TIẾN

117
Q

応援

A

おうえん
Cổ vũ, ủng hộ
ỨNG VIỆN, VIÊN

118
Q

優勝

A

ゆうしょう
Chiến thắng, vô địch
ƯU THẮNG

119
Q

多忙

A

Rất bận, bận rộn

120
Q

逆説

A

ぎゃくせつ
Ý kiến ngược đời, nghịch biện
NGHỊCH THUYẾT

121
Q

学習

A

がくしゅう
Sự học tập, sự học
HỌC TẬP

122
Q

話し手

A

はなして
Người nói
THOẠI THỦ

123
Q

主語

A

しゅご
Chủ từ;chủ ngữ
CHỦ NGỮ

124
Q

起こす

A

おこす
Khởi đầu
KHỞI, KHỈ

125
Q

煙草

A

たばこ
Thuốc lá
YÊN THẢO

126
Q

吸う

A

すう
Hút (thuốc)
HẤP

127
Q

いやいや

A

いやいや
Miễn cưỡng, gượng gạo
PHỦ PHỦ

128
Q

任す

A

まかす
Giao phó, phó thác
NHIỆM

129
Q

A

つくえ
Cái bàn
KỶ

130
Q

勝つ

A

かつ
Thắng, chiến thắng
THẮNG

131
Q

誘惑

A

ゆうわく
Sự quyến rũ, sự lôi cuốn
DỤ HOẶC

132
Q

非難

A

ひなん
Sự trách móc, sự phê phán
PHI NẠN

133
Q

軽蔑

A

けいべつ
Sự khinh miệt, sự khinh thường
KHINH

134
Q

翻訳

A

ほんやく
Dịch, sự giải mã
PHIÊN DỊCH

135
Q

状況

A

じょうきょう
Tình trạng, hoàn cảnh
TRẠNG HUỐNG

136
Q

転校

A

てんこう
Chuyển trường
CHUYỂN HIỆU

137
Q

苦労

A

くろう
Sự gian khổ, sự cam go
KHỔ LAO

138
Q

慣れる

A

なれる
Quen với, trở nên quen với
QUÁN

139
Q

伸びる

A

のびる
Kéo dài, lớn lên, trưởng thành
THÂN

140
Q

専業

A

せんぎょう
Chuyên nghiệp
CHUYÊN NGHIỆP

141
Q

主婦

A

しゅふ
Nội trợ
CHỦ PHỤ

142
Q

A

かぶ
Cổ phiếu;
CHÂU

143
Q

売買

A

ばいばい
Buôn bán
MẠI MÃI

144
Q

お見舞い

A

おみまい
Tham bệnh
KIẾN VŨ

145
Q

貧しい

A

まずしい
Nghèo;túng bẫn
BẦN

146
Q

暮らす

A

くらす
Mưu sinh
MỘ

147
Q

不景気

A

ふけいき
Khung hoảng kinh tế, kinh tế suy thoái
BẤT CẢNH KHÍ

148
Q

けれども

A

Nhưng, tuy nhiên

149
Q

予想外

A

よそうがい
ngoài dự kiến
DƯ TƯỞNG NGOẠI

150
Q

驚き

A

おどろき
Sự ngạc nhiên
KINH

151
Q

不満

A

ふまん
Bất mãn
BẤT MÃN

152
Q

待ち合わせ

A

まちあわせ
Hẹn gặp
ĐÃI HỢP

153
Q

のんびり

A

Thong thả, từ từ

154
Q

反対

A

はんたい
Phản đối
PHẢN ĐỐI

155
Q

温暖化

A

おんだんか
Sự ấm lên, nóng lên
ÔN NÕAN HÓA

156
Q

傾向

A

けいこう
Khunh hướng
KHUYNH HƯỚNG

157
Q

越す

A

こす
vượt qua
VIỆT

158
Q

不自由

A

ふじゆう
Tàn phế
BẤT TỰ DO

159
Q

面会

A

めんかい
Cuộc gặp gỡ
DIỆN HỘI

160
Q

締め切り

A

しめきり
Hạn cuối, deadline
ĐẾ THIẾT

161
Q

傘を差す

A

かさをさす
Bung dù
SAI

162
Q

高価な

A

こうかな
Đắt, mắc tiền
CAO GIÁ

163
Q

掃除

A

そうじ
Quyét dọn nhà
TẢO TRỪ

164
Q

財布

A

さいふ
Cái ví, bóp
TÀI BỐ

165
Q

出場

A

しゅつじょう
Ra sân, tham gia , tham dự trận đấu
XUẤT TRƯỜNG, TRÀNG

166
Q

残業

A

ざんぎょう
Làm thêm giờ, tăng ca
TÀN NGHIỆP

167
Q

現れる

A

あらわれる
Xuất hiện
HIỆN

168
Q

平日

A

へいじつ
Ngày thường
BÌNH NHẬT

169
Q

授業中

A

じゅぎょうちゅう
Trong giờ học
THỤ NGHIỆP TRUNG, TRÚNG

170
Q

居眠り

A

いねむり
Sự ngủ gật
CƯ MIÊN

171
Q

苦手

A

にがて
Kém, yếu
KHỔ THỦ