Chapter 04 Flashcards
成績
せいせき
Thành tích
THÀNH TÍCH
例え
たとえ
Ví dụ, giả dụ
LỆ
犯人
はんにん
Hung thủ, phạm nhân
PHẠM NHÂN
のんびり
Thong thả; thong dong
大好物
だいこうぶつ
Món ăn rất ưu thích
HẢO, HIẾU VẬT
不況
ふきょう
Kinh tế suy thoái
BẤT HUỐNG
転職
てんしょく
Chuyển việc
CHUYỂN CHỨC
売り上げ
うりあげ
Bán ra
MẠI THƯỢNG
伸びる
のびる
Kéo dài; lớn lên; lan ra
THÂN
当日
とうじつ
Ngày hôm đó
ĐANG, ĐƯƠNG NHẬT
育ち
そだち
Nuôi nấng
DỤC
南国
なんごく
Các nước phía nam
NAM QUỐC
本物
ほんもの
Đồ thật
BẢN VẬT
ダイヤモンド
Kim cương
郵便
ゆうびん
Bưu kiện, bưu phẩm
BƯU TIỆN
話し手
はなして
Người nói, người diễn thuyết
THOẠI THỦ
最新
さいしん
Tối tân, cái mới nhất
TỐI TÂN
寮
りょう
Ký túc xá
LIÊU
決意
けつい
Quyết định, quyết tâm
QUYẾT Ý
直前
ちょくぜん
Ngay trước khi
TRỰC TIỀN
洗濯
せんたく
Sự giặt giũ, sự gột rửa, sự tẩy rửa
TIỂN TRẠC
大変
たいへん
Kinh khủng; dễ sợ; khủng khiếp; rất, quá
ĐẠI BIẾN
遊ぶ
あそぶ
Chơi; đi chơi
DU
試験
しけん
Kỳ thi; thi cử
THÍ NGHIỆM
ぶらぶら
Đu đưa; không mục đích; nhàn rỗi; lờ đờ; đi tha thẩn; rong chơi; nhàn rỗi; đi dạo nhàn rỗi
連絡
れんらく
Liên lạc
LIÊN LẠC
楽器
がっき
Nhạc cụ
NHẠC, LẠC KHÍ
逃げる
にげる
Bỏ trốn, chạy trốn
ĐÀO
引き続き
ひきつづき
Tiếp tục; liên tiếp
DẪN TỤC
否定
ひてい
Phủ định
PHỦ ĐỊNH
登場
とうじょう
Xuất hiện
ĐĂNG TRƯỜNG, TRÀNG
リーダー
Độc giả; người lãnh đạo
手拍子
てびょうし
Cẩu thả, bất cẩn
THỦ PHÁCH TỬ, TÝ
被災者
ひさいしゃ
Nạn nhân thiên tai
BỊ TAI GIẢ
ボランティア活動
ボランティアかつどう
Công tác từ thiện
HỌAT ĐỘNG
苦い
にがい
Đắng
KHỔ
絶対
ぜったい
Tuyệt đối
TUYỆT ĐỐI
閉ざす
とざす
Bịt lại; bít lại;ngăn lại;
BẾ
満員
まんいん
Đông người; chật ních người
MÃN VIÊN
必死
ひっし
Quyết tâm, quyết tử, liều chết
TẤT TỬ
足を踏ん張る
あしをふんばる
Xuống tấn, trụ chân lại
TÚC ĐẠP TRƯƠNG
アルコール
Cồn; rượu
勧める
すすめる
Khuyên
KHUYẾN
驚き
おどろき
Sự ngạc nhiên
KINH
効果的
こうかてき
Có hiệu quả, có hiệu lực
HIỆU QUẢ ĐÍCH
伝える
つたえる
Truyền, truyền đạt.
TRUYỀN, TRUYỆN
強調
きょうちょう
Nhấn mạnh, nhấn giọng
CƯỜNG, CƯỠNG(MIỄN) ĐIỀU, ĐIỆU
感覚
かんかく
Cảm giác, giác quan
CẢM GIÁC
肩
かた
Vai, bờ vai
KHIÊN
凝る
こる
Đông cứng, đông lại
NGƯNG