Chapter 06 Flashcards
生かす
いかす
Phát huy; tận dụng
SINH
残業
ざんぎょう
Sự làm thêm; việc làm thêm giờ
TÀN NGHIỆP
乾燥
かんそう
Sự khô; sự khô hạn
CAN TÁO
海水
かいすい
Nước biển; nước mặn
HẢI THỦY
シェフ
Đầu bếp; cheft
各国
かくこく
Các nước; các quốc gia
CÁC QUỐC
核兵器
かくへいき
Vũ khí hạt nhân
HẠCH BINH KHÍ
保有
ほゆう
Sở hữu, chiếm giữ
BẢO HỮU
時期
じき
Thời điểm; thời kỳ
THỜI, THÌ KỲ
流行する
はやりする / りゅうこうする
Sự lưu hành; thịnh hành
LƯU HÀNH, HÀNG, HẠNH
インフルエンザ
Bệnh cúm; cảm cúm
汚染
おせん
Sự ô nhiễm
Ô NHIỄM
広がる
ひろがる
Lan ra; lan rộng
QUẢNG
エネルギー
Năng lượng
国内
こくない
Nội địa; trong nước
QUỐC NỘI
農薬
のうやく
Thuốc trừ sâu
NÔNG DƯỢC
気になる
きになる
Lo ngại; lo lắng; băn khoăn; bực bội, bứt rứt; khó chịu; phiền phức
KHÍ
ネット
Net
オークション
Đấu giá; bán đấu giá
大小
だいしょう
Kích cỡ
ĐẠI TIỂU
送別会
そうべつかい
Buổi liên hoan chia tay
TỐNG BIỆT HỘI
募集
ぼしゅう
Sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ
MỘ TẬP
天候
てんこう
Tiết trời;thời tiết
THIÊN HẬU
酷い
ひどい
Tàn khốc; kinh khủng; tàn nhẫn
KHỐC
畑
はたけ
Ruộng nương
VƯỜN
出て行く
でていく
Đi ra
XUẤT HÀNH, HÀNG, HẠNH
機関
きかん
Cơ quan
CƠ QUAN
品物
しなもの
Hàng hóa;
PHẨM VẬT
古新聞
ふるしんぶん
Báo cũ
CỔ TÂN VĂN
古雑誌
ふるざっし
Tạp chí cũ
TẠP CHÍ
無料
むりょう
Miễn phí
VÔ LIỆU
沿う
そう
Chạy dài; chạy theo suốt; dọc
DUYÊN
海水魚
かいすいぎょ
Cá biển; cá nước mặn
HẢI THỦY NGƯ
盛ん
さかん
Phổ biến; thịnh hành; phát đạt
THỊNH