Chapter 06 Flashcards

1
Q

生かす

A

いかす
Phát huy; tận dụng
SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

残業

A

ざんぎょう
Sự làm thêm; việc làm thêm giờ
TÀN NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

乾燥

A

かんそう
Sự khô; sự khô hạn
CAN TÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

海水

A

かいすい
Nước biển; nước mặn
HẢI THỦY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

シェフ

A

Đầu bếp; cheft

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

各国

A

かくこく
Các nước; các quốc gia
CÁC QUỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

核兵器

A

かくへいき
Vũ khí hạt nhân
HẠCH BINH KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

保有

A

ほゆう
Sở hữu, chiếm giữ
BẢO HỮU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

時期

A

じき
Thời điểm; thời kỳ
THỜI, THÌ KỲ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

流行する

A

はやりする / りゅうこうする
Sự lưu hành; thịnh hành
LƯU HÀNH, HÀNG, HẠNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

インフルエンザ

A

Bệnh cúm; cảm cúm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

汚染

A

おせん
Sự ô nhiễm
Ô NHIỄM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

広がる

A

ひろがる
Lan ra; lan rộng
QUẢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

エネルギー

A

Năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

国内

A

こくない
Nội địa; trong nước
QUỐC NỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

農薬

A

のうやく
Thuốc trừ sâu
NÔNG DƯỢC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

気になる

A

きになる
Lo ngại; lo lắng; băn khoăn; bực bội, bứt rứt; khó chịu; phiền phức
KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ネット

A

Net

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

オークション

A

Đấu giá; bán đấu giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

大小

A

だいしょう
Kích cỡ
ĐẠI TIỂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

送別会

A

そうべつかい
Buổi liên hoan chia tay
TỐNG BIỆT HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

募集

A

ぼしゅう
Sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ
MỘ TẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

天候

A

てんこう
Tiết trời;thời tiết
THIÊN HẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

酷い

A

ひどい
Tàn khốc; kinh khủng; tàn nhẫn
KHỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

A

はたけ
Ruộng nương
VƯỜN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

出て行く

A

でていく
Đi ra
XUẤT HÀNH, HÀNG, HẠNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

機関

A

きかん
Cơ quan
CƠ QUAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

品物

A

しなもの
Hàng hóa;
PHẨM VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

古新聞

A

ふるしんぶん
Báo cũ
CỔ TÂN VĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

古雑誌

A

ふるざっし
Tạp chí cũ
TẠP CHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

無料

A

むりょう
Miễn phí
VÔ LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

沿う

A

そう
Chạy dài; chạy theo suốt; dọc
DUYÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

海水魚

A

かいすいぎょ
Cá biển; cá nước mặn
HẢI THỦY NGƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

盛ん

A

さかん
Phổ biến; thịnh hành; phát đạt
THỊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

葬式

A

そうしき
Đám tang; lễ tang
TÁNG THỨC

36
Q

使用

A

しよう
Sử dụng
SỬ DỤNG

37
Q

女優

A

じょゆう
Nữ diễn viên
NỮ ƯU

38
Q

謝る

A

あやまる
Xin lỗi, tạ lỗi
TẠ

39
Q

閉店

A

へいてん
Đóng cửa cửa hàng
BẾ ĐIẾM

40
Q

我がまま

A

わがまま
Ích kỷ, lợi ích bản thân
NGÃ

41
Q

作曲

A

さっきょく
Sáng tác nhạc
TÁC KHÚC

42
Q

天才

A

てんさい
Thiên tài
THIÊN TÀI

43
Q

断定的

A

だんていてき
Tính quyết định
ĐÓAN ĐỊNH ĐÍCH

44
Q

禁止

A

きんし
Cấm, cấm đoán
CẤM CHỈ

45
Q

モーツアルト

A

Mozart

46
Q

ニーズ

A

Nhu cầu (Need)

47
Q

ワクチン

A

Vắc xin (Vaccine)

48
Q

フリーマーケット

A

Thị trường tự do (Free market)

49
Q

記事

A

きじ
Phóng sự, tin tức báo chí.
KÝ SỰ

50
Q

写す

A

うつす
In tráng ( hình) , sao chép
TẢ

51
Q

税金

A

ぜいきん
Thuế, tiền thuế.
THUẾ KIM

52
Q

保険料

A

ほけんりょう
Phí bảo hiểm
BẢO HIỂM LIỆU

53
Q

値下

A

ねさげ
Giá giảm
TRỊ HẠ

54
Q

景気

A

けいき
Tình trạng, tình hình kinh tế.
CẢNH KHÍ

55
Q

上向き

A

うわむき
Khuynh hướng đi lên (khuynh hướng phát triển ).
THƯỢNG HƯỚNG

56
Q

延期する

A

えんきする
Hoãn lại, lui kì hẹn lại
DIÊN KỲ

57
Q

出勤

A

しゅっきん
Sự đi làm, tới nơi làm việc
XUẤT CẦN

58
Q

分厚い

A

ぶあつい
Dày, nặng
PHÂN HẬU

59
Q

治療代

A

ちりょうだい
Phí trí liệu
TRỊ LIỆU ĐẠI

60
Q

新型

A

しんがた
Kiểu mới, mô hình mới .
TÂN HÌNH

61
Q

発売

A

はつばい
Sự bán ra, phát hành.
PHÁT MẠI

62
Q

バーゲン

A

Sự mua bán, sự mặc cả mua bán

63
Q

早急な

A

そうきゅうな
Khẩn cấp, ngay lập tức
TẢO CẤP

64
Q

少子化

A

しょうしか
Giảm tỉ lệ sinh, kế hoạch hóa.
THIỂU, THIẾU TỬ, TÝ HÓA

65
Q

一泊

A

いっぱく
Trọ lại một đêm
NHẤT BẠC

66
Q

期間

A

きかん
Thời kì; giai đoạn; thời hạn; kỳ hạn
KỲ GIAN, GIÁN

67
Q

事件

A

じけん
Sự kiện; sự việc
SỰ KIỆN

68
Q

確か

A

たしか
Đúng; chính xác
XÁC

69
Q

予想

A

よそう
Sự báo trước; phán đoán
DƯ TƯỞNG

70
Q

期待

A

きたい
Sự kỳ vọng; sự hy vọng
KỲ ĐÃI

71
Q

温泉

A

おんせん
Suối nước nóng
ÔN TUYỀN

72
Q

A

ころ
Khi; khoảng; lúc
KHOẢNH

73
Q

昼食

A

ちゅうしょく
Bữa ăn trưa
TRÚ THỰC

74
Q

治安

A

ちあん
Trị an, an ninh
TRỊ AN, YÊN

75
Q

晴れ

A

はれ
Trời nắng
TÌNH

76
Q

トレーニング

A

Sự tập huấn; học tập; training

77
Q

食料品

A

しょくりょうひん
Thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn
THỰC LIỆU PHẨM

78
Q

商店

A

しょうてん
Cửa hàng buôn bán; cửa hiệu
THƯƠNG ĐIẾM

79
Q

都内

A

とない
Khu vực thủ đô
ĐÔNG NỘI

80
Q

北海道

A

ほっかいどう
Hokkaido (Địa danh)
BẮC HẢI ĐẠO

81
Q

沖縄

A

おきなわ
Okinawa (Địa danh)
XUNG, TRÙNG THẰNG

82
Q

送料

A

そうりょう
Cước phí gửi hàng
TỐNG LIỆU

83
Q

地元

A

じもと
Địa phương; trong vùng
ĐỊA NGUYÊN

84
Q

経営

A

けいえい
Kinh doanh, buôn bán
KINH DOANH, DINH

85
Q

相談

A

そうだん
Thảo luận, trao đổi
TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM

86
Q

有らゆる

A

あらゆる
Tất cả; mỗi; mọi
HỮU

87
Q

平日

A

へいじつ
Ngày thường; hàng ngày
BÌNH NHẬT