Carte 9 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
0
Q

Người nuôi ong (n)

A

Apiculture (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Con ong (n)

A

Abeille (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Có mùi, thơm (a)

A

Odorant (a)

Le jasmin est très odorant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Chỗ ngoặc, chỗ rẽ (n)

A

Virage (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chật (a)

A

Serré (a)

Robe serré

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Đồng cỏ (n)

A

Prairie (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Phủ, bao phủ (v)

A

Tapisser (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sự đổ nát, sự sụp đổ, tàn tích (n)

A

Ruine (f)

Les ruines d’Angkor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cổ, cổ đại (a)

A

Antique (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Huyền thoại (a)

A

Mythologique (a)

Récit mythologique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nhúng (v)

A

Tremper (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Mũi tên (n)

A

Flèche (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mật ong (a)

A

Miel (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Phóng ra (v)

A

Décocher (v)

Décocher une flèche

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Vàng rực (a)

A

Doré (a)

Moisson doré: lúa chín vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Thơm (a)

A

Aromatique (a)

Odeur (f) aromatique: mùi thơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hoang dại, hoang dã (a)

A

Sauvage (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tàn sát, làm chết hàng loạt (v)

A

Décimer (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Khoảng cách, sự chênh lệch (n)

A

Écart (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Bong gân (f)

A

Entorse (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Phấn hoa (n)

A

Pollen (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Đàn ong, đàn, lũ (n)

A

Essaim (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Nông học (n)

A

Agronomie (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Gây nên, gợi nên (v)

A

Susciter (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Cộng đồng (n)

A

Communauté (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Sự thu hoạch, sự gặt, sự hái; mùa màng (n)

A

Récolte (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Thảm hoạ, tai biến (f)

A

Catastrophe (f)

Catastrophique (a)

27
Q

Tỷ suất, tỷ lệ (n)

A

Taux (m)

28
Q

Máu (n)

A

Sang (m)

29
Q

Rực rỡ, lộng lẫy, huy hoàng (a)

A

Splendide (a)

30
Q

Có hại, độc hại (a)

A

Nocif (a)

31
Q

Phiếu (n)

A

Voix (f)

13 voix pour, 9 contre

32
Q

Đạt tới (v) ( đạt tới chỗ làm được việc gì)

A

Parvenir (v)

33
Q

Làm thất vọng (v)

A

Décevoir (v)

34
Q

Lấy đi, tước đi (v)

A

Priver (v)

Priver quelqu’un de sa liberté

35
Q

Ca ngợi (v)

A

Vanter (v)

Vanter les belle vertus: ca ngợi những đức tính tốt đẹp

36
Q

Tăng cường (v)

A

Intensifier (v)

Intensifier la lutte: tăng cường đấu tranh

37
Q

Thử làm (v)

A

Tenter (v)

38
Q

Can thiệp, tác động (v)

A

Intervenir (v)

39
Q

Suy tàn (v)

A

Décliner (v)

La vie se décline au rythme de l’éclosion des fleurs

40
Q

Sự nở (v)

A

Éclosion (f)

Éclosion d’une fleur

41
Q

Làm say sưa (a)

A

Enivrant (a)

Le parfum enivrant de leurs fleurs

42
Q

Tổ ong (n)

A

Ruche (f)

43
Q

Đếm, thống kê (v)

A

Dénombrer (v)

44
Q

Mất hy vọng, tuyệt vọng (v)

A

Désespérer (v)
Il ne faut pas désespérer, tout s’arrangera
Désespérément (adv)

45
Q

Sự bỡ ngỡ (n)

A

Dépaysement (m)

46
Q

Người thành thị (n)

A

Citadin (n) (a)

47
Q

Khu bảo tồn (n)

A

Réserve (f)

Réserve zoologique

48
Q

Tràn đầy, chan chứa; tràn ra (v)

A

Regorger (v)

La plage se regorgeant de fruits de mer

49
Q

Hít (v)

A

Humer (v)

Humer l’air marin

50
Q

Nấu (v)

A

Cuire (v)

51
Q

Quãng đường đi (n)

A

Trajet (m)

Le trajet est d’environ deux heures à partir du centre -ville

52
Q

Đi lang thang, đi rong (a)

A

Ambulant (a)

Marchand ambulant: người bán hàn rong

53
Q

Rút (v)

A

Dégainer (v)

Dégainer votre portefeuille

54
Q

Mây, song (n)

A

Rotin (m)

Chaise de rotin

55
Q

Bảo quản, bảo tồn, giữ gìn (v)

A

Conserver (v)

Conserver de la viande

56
Q

Đồng xu (n)

A

Sou (m)

Sans payer un sou

57
Q

Sò, ốc (n)

A

Coquillage (m)

58
Q

Con cua (n)

A

Crabe (f)

59
Q

Con tôm (n)

A

Crevette (f)

60
Q

Con mực (n)

A

Poulpe (m)

61
Q

mặc cả (v)

A

Marchander (v)

62
Q

No nê (a)

A

Rassasié (a)

Être rassasié

63
Q

Trọng lượng, sức nặng (n)

A

Poids (m)

64
Q

Loại bỏ, dẹp gọn (v)

A

Débarrasser (v)

Pour vous débarrasser du sel de mer

65
Q

Sự yên lặng, sự thanh thản (n)

A

Boucler (v) khoá, cài, đóng

Bouclez votre sac et partez!