Carte 9 Flashcards
Người nuôi ong (n)
Apiculture (n)
Con ong (n)
Abeille (f)
Có mùi, thơm (a)
Odorant (a)
Le jasmin est très odorant
Chỗ ngoặc, chỗ rẽ (n)
Virage (m)
Chật (a)
Serré (a)
Robe serré
Đồng cỏ (n)
Prairie (f)
Phủ, bao phủ (v)
Tapisser (v)
Sự đổ nát, sự sụp đổ, tàn tích (n)
Ruine (f)
Les ruines d’Angkor
Cổ, cổ đại (a)
Antique (a)
Huyền thoại (a)
Mythologique (a)
Récit mythologique
Nhúng (v)
Tremper (v)
Mũi tên (n)
Flèche (f)
Mật ong (a)
Miel (m)
Phóng ra (v)
Décocher (v)
Décocher une flèche
Vàng rực (a)
Doré (a)
Moisson doré: lúa chín vàng
Thơm (a)
Aromatique (a)
Odeur (f) aromatique: mùi thơm
Hoang dại, hoang dã (a)
Sauvage (a)
Tàn sát, làm chết hàng loạt (v)
Décimer (v)
Khoảng cách, sự chênh lệch (n)
Écart (m)
Bong gân (f)
Entorse (f)
Phấn hoa (n)
Pollen (m)
Đàn ong, đàn, lũ (n)
Essaim (m)
Nông học (n)
Agronomie (f)
Gây nên, gợi nên (v)
Susciter (v)
Cộng đồng (n)
Communauté (f)
Sự thu hoạch, sự gặt, sự hái; mùa màng (n)
Récolte (f)