Carte 10 Flashcards
0
Q
Tiềm tàng, ẩn (a)
A
Latent (a)
1
Q
Khánh thành (v)
A
Inaugurer (v) khánh thành
Inaugurer un hôtel
2
Q
Lôi cuốn, hút (v)
A
Attirer (v)
3
Q
Mỹ thuật (n)
A
Beaux-arts (m)
4
Q
Thiên bẩm (v)
A
Douer (v)
5
Q
Lôi kéo, hấp dẫn (a)
A
Entraînant (a)
6
Q
Thuật hùng biện (n)
A
Rhétorique (f)
7
Q
Sự chính xác (n)
A
Précision (f)
8
Q
Bắt lấy, nắm lấy (v)
A
Saisir (v)
Saisir les demandes du marché
9
Q
Đúng lúc, hợp thời (a)
A
Opportun (a)
10
Q
Xu hướng, xu thế (f)
A
Tendance (f)
11
Q
Kết hợp, liên minh (v)
A
Allier (v)
12
Q
Nghề (n)
A
Carrière (f)
13
Q
Sự dễ dàng, sự sung túc (n)
A
Aisance (f)
14
Q
Người ngấp nghé, người cầu hôn (n)
A
Prétendant (m)